CTCP Thuốc thú y Trung ương I (UPCoM: VNY)
Vietnam Veterinary Products Joint Stock Company
5,900
Mở cửa5,900
Cao nhất5,900
Thấp nhất5,900
KLGD
Vốn hóa95.87
Dư mua400
Dư bán400
Cao 52T 7,400
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T1,010
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta3.14
EPS189
P/E31.23
F P/E7.99
BVPS6,034
P/B0.98
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 2008 | |
Bà Bùi Hương Liên | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hưng | GĐ | 1979 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 90,400 | 2001 | |
Ông Nguyễn Việt Hoàng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1978 | ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Tô Giang Nam | TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 2008 | |
Bà Bùi Hương Liên | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hưng | GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 90,400 | 2001 | |
Ông Nguyễn Việt Hoàng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1978 | ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Tô Giang Nam | TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 2008 | |
Ông Lê Anh Tuấn | GĐ | - | N/a | 355,499 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | KTT | 1974 | ThS QTKD/CN Kế toán | 90,400 | 2001 | |
Ông Nguyễn Việt Hoàng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1978 | ThS Luật | Độc lập | ||
Ông Tô Giang Nam | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1984 | CN Kinh tế | N/A |