CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương (HNX: VNT)
The Van Cargoes And Foreign Trade Logistics JSC
50,700
Mở cửa50,700
Cao nhất50,700
Thấp nhất50,700
KLGD
Vốn hóa843.86
Dư mua200
Dư bán3,100
Cao 52T 66,000
Thấp 52T30,100
KLBQ 52T1,569
NN mua-
% NN sở hữu10.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.42
EPS-1,026
P/E-49.41
F P/E846.69
BVPS13,067
P/B3.88
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Giang | CTHĐQT | 1969 | KS Hàng Hải | 3,021,243 | 2009 |
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 7,259,268 | N/A | |
Bà Lê Hoàng Như Uyên | TVHĐQT | 1973 | N/a | 5,495,720 | N/A | |
Ông Nguyễn Bích Lân | TVHĐQT | 1960 | CN Ngoại ngữ | 7,351,836 | 1988 | |
Ông Nguyễn Công Bằng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Chinh | TVHĐQT | 1962 | CN Ngân Hàng | 3,105,564 | N/A | |
Ông Trần Công Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2,819,168 | 1996 | |
Ông Lê Đại Thắng | Phó TGĐ | 1973 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 50,239 | 2018 | |
Ông Ngô Trọng Bắc | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Tăng Anh Quốc | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thu Hiền | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 6,405 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Thái Nhi | Trưởng BKS | - | CN Luật gia kinh tế | 3,105,564 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Liên | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Ngân | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Xuân Giang | CTHĐQT | 1969 | KS Hàng Hải | 2,970,542 | 2009 |
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 5,318,640 | N/A | |
Bà Lê Hoàng Như Uyên | TVHĐQT | 1973 | N/a | 3,861,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Bảo Trung | TVHĐQT | 1982 | N/a | 2,357,140 | N/A | |
Ông Nguyễn Bích Lân | TVHĐQT | 1960 | CN Ngoại ngữ | 5,384,640 | 1988 | |
Ông Vũ Thế Đức | TVHĐQT | 1957 | KS Địa chất/CN K.Tế Ngoại Thương | 6,450 | 1987 | |
Ông Trần Công Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN TCKT | 2,778,071 | 1996 | |
Ông Lê Đại Thắng | Phó TGĐ | 1973 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 35,825 | 2018 | |
Ông Ngô Trọng Bắc | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Tăng Anh Quốc | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thu Hiền | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 15,764 | 2000 | |
Bà Trần Thị Kim Ngân | Trưởng BKS | - | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Liên | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Bình Nguyên | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế | 900,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Xuân Giang | CTHĐQT | 1969 | KS Hàng Hải | 2,970,542 | 2009 |
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 5,068,900 | N/A | |
Bà Lê Hoàng Như Uyên | TVHĐQT | 1973 | N/a | 3,861,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Bảo Trung | TVHĐQT | 1982 | N/a | 2,107,440 | N/A | |
Ông Nguyễn Bích Lân | TVHĐQT | 1960 | CN Ngoại ngữ | 5,134,900 | 1988 | |
Ông Vũ Thế Đức | TVHĐQT | 1957 | KS Địa chất/CN K.Tế Ngoại Thương | 6,450 | 1987 | |
Ông Trần Công Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN TCKT | 2,843,371 | 1996 | |
Ông Lê Đại Thắng | Phó TGĐ | 1973 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 35,825 | 2018 | |
Ông Ngô Trọng Bắc | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Tăng Anh Quốc | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thu Hiền | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2,123,204 | 2000 | |
Bà Trần Thị Kim Ngân | Trưởng BKS | - | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Liên | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Bình Nguyên | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế | 900,000 | N/A |