Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (HNX: VNR)
Vietnam National Reinsurance Corporation
23,500
Mở cửa23,700
Cao nhất23,700
Thấp nhất23,300
KLGD3,600
Vốn hóa3,896.55
Dư mua26,400
Dư bán26,200
Cao 52T 27,100
Thấp 52T20,700
KLBQ 52T26,111
NN mua-
% NN sở hữu27.81
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.48
EPS2,760
P/E8.59
F P/E9.04
BVPS22,420
P/B1.06
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/06/2022 | Cá nhân nước ngoài | 396,165 | 0.26 | ||
Cá nhân trong nước | 7,651,355 | 5.08 | |||
CĐ Nhà nước | 60,841,940 | 40.36 | Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | ||
Tổ chức nước ngoài | 39,624,435 | 26.29 | |||
Tổ chức trong nước | 42,223,235 | 28.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/07/2021 | Cá nhân nước ngoài | 436,890 | 0.29 | ||
Cá nhân trong nước | 6,070,028 | 4.03 | |||
CĐ Nhà nước | 103,453,469 | 68.63 | Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | ||
Tổ chức nước ngoài | 40,776,743 | 27.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 260,839 | 0.28 | ||
Cá nhân trong nước | 3,028,211 | 3.28 | |||
CĐ Nhà nước | 52,906,035 | 57.37 | Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | ||
Tổ chức nước ngoài | 36,018,994 | 39.06 |