CTCP Nhựa Việt Nam (UPCoM: VNP)
Viet Nam Plastic Corporation
12,000
Mở cửa12,000
Cao nhất12,600
Thấp nhất12,000
KLGD28,500
Vốn hóa233.15
Dư mua5,200
Dư bán34,100
Cao 52T 15,500
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T15,875
NN mua-
% NN sở hữu0.85
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.37
EPS-309
P/E-41.10
F P/E4.86
BVPS14,672
P/B0.87
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 5,434,371 | 27.97 | ||
CĐ Nhà nước | 12,794,342 | 65.85 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
CĐ tổ chức | 1,200,000 | 6.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 5,355,071 | 27.56 | ||
CĐ Nhà nước | 12,794,342 | 65.85 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
CĐ tổ chức | 1,279,500 | 6.59 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ cá nhân | 5,343,571 | 27.50 | ||
CĐ Nhà nước | 12,794,342 | 65.85 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
CĐ tổ chức | 1,291,000 | 6.64 |