CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company
60,100
Mở cửa60,300
Cao nhất60,600
Thấp nhất59,800
KLGD6,357,800
Vốn hóa125,606.32
Dư mua807,400
Dư bán447,100
Cao 52T 70,400
Thấp 52T50,200
KLBQ 52T3,782,274
NN mua741,800
% NN sở hữu48.53
Cổ tức TM4,950
T/S cổ tức0.08
Beta0.86
EPS4,194
P/E14.33
F P/E12.98
BVPS18,002
P/B3.34
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2024 | Công ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa | - | 100 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 35.16 | |
Công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH Sữa Angkor | - | 100 | |
CTCP APIS | - | 20 | |
CTCP Chế biến Dừa Á Châu | - | 24.96 | |
CTCP Đường Việt Nam | - | 65 | |
CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu | - | 49.73 | |
Driftwood Dairy Holding Corporation | - | 100 | |
Lao-Jagro Development XiengKhouang Co., Ltd | - | 87.32 | |
Miraka Holding Limited | - | 13.55 | |
Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | - | 68.94 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa | - | 100 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 34.68 | |
Công Ty TNHH Liên Doanh Thực Phẩm Và Đồ Uống Vibev | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH Sữa Angkor | - | 100 | |
CTCP APIS | - | 20 | |
CTCP Chế biến Dừa Á Châu | - | 24.96 | |
CTCP Đường Việt Nam | - | 65 | |
CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu | - | 49.17 | |
CTCP GTNFoods | - | 75 | |
Del Monte Vinamilk Dairy Philippines Inc | - | 50 | |
Driftwood Dairy Holding Corporation | - | 100 | |
Lao-Jagro Development XiengKhouang Co., Ltd | - | 87.32 | |
Miraka Holding Limited | - | 16.96 | |
Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | - | 68 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa | - | 100 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 34.68 | |
Công Ty TNHH Liên Doanh Thực Phẩm Và Đồ Uống Vibev | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH Sữa Angkor | - | 100 | |
CTCP APIS | - | 20 | |
CTCP Chế biến Dừa Á Châu | - | 24.96 | |
CTCP Đường Việt Nam | - | 65 | |
CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu | - | 49.17 | |
CTCP GTNFoods | - | 75 | |
Del Monte Vinamilk Dairy Philippines Inc | - | 50 | |
Driftwood Dairy Holding Corporation | - | 100 | |
Lao-Jagro Development XiengKhouang Co., Ltd | - | 87.32 | |
Miraka Holding Limited | - | 16.96 | |
Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | - | 68 |