CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company
65,000
Mở cửa64,700
Cao nhất65,800
Thấp nhất64,500
KLGD2,940,600
Vốn hóa135,847.10
Dư mua145,300
Dư bán35,400
Cao 52T 78,700
Thấp 52T62,200
KLBQ 52T3,259,917
NN mua1,273,500
% NN sở hữu50.93
Cổ tức TM3,850
T/S cổ tức0.06
Beta0.60
EPS4,246
P/E15.24
F P/E15.68
BVPS16,759
P/B3.86
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa | - | 100 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 34.68 | |
Công Ty TNHH Liên Doanh Thực Phẩm Và Đồ Uống Vibev | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH Sữa Angkor | - | 100 | |
CTCP APIS | - | 20 | |
CTCP Chế biến Dừa Á Châu | - | 24.96 | |
CTCP Đường Việt Nam | - | 65 | |
CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu | - | 49.17 | |
CTCP GTNFoods | - | 75 | |
Del Monte Vinamilk Dairy Philippines Inc | - | 50 | |
Driftwood Dairy Holding Corporation | - | 100 | |
Lao-Jagro Development XiengKhouang Co., Ltd | - | 87.32 | |
Miraka Holding Limited | - | 16.96 | |
Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | - | 68 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa | - | 100 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 34.68 | |
Công Ty TNHH Liên Doanh Thực Phẩm Và Đồ Uống Vibev | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH Sữa Angkor | - | 100 | |
CTCP APIS | - | 20 | |
CTCP Chế biến Dừa Á Châu | - | 24.96 | |
CTCP Đường Việt Nam | - | 65 | |
CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu | - | 49.17 | |
CTCP GTNFoods | - | 75 | |
Del Monte Vinamilk Dairy Philippines Inc | - | 50 | |
Driftwood Dairy Holding Corporation | - | 100 | |
Lao-Jagro Development XiengKhouang Co., Ltd | - | 87.32 | |
Miraka Holding Limited | - | 16.96 | |
Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | - | 68 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
28/03/2022 | Công ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa | - | 100 |
Công Ty TNHH Liên Doanh Thực Phẩm Và Đồ Uống Vibev | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH Sữa Angkor | - | 100 | |
Công ty Vinamilk Europe sp.z.o.o | - | 100 | |
CTCP APIS | - | 20 | |
CTCP Chế biến Dừa Á Châu | - | 25 | |
CTCP Đường Việt Nam | - | 65 | |
CTCP GTNFoods | - | 75 | |
Del Monte Vinamilk Dairy Philippines Inc | - | 50 | |
Driftwood Dairy Holding Corporation | - | 100 | |
Lao-Jagro Development XiengKhouang Co., Ltd | - | 85.54 | |
Miraka Holding Limited | - | 22.81 |