CTCP Sữa Việt Nam (HOSE: VNM)
Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company
67,700
Mở cửa68,100
Cao nhất68,200
Thấp nhất67,500
KLGD2,370,000
Vốn hóa141,489.98
Dư mua641,800
Dư bán183,100
Cao 52T 73,500
Thấp 52T61,400
KLBQ 52T3,682,534
NN mua217,100
% NN sở hữu51.90
Cổ tức TM3,850
T/S cổ tức0.06
Beta0.76
EPS4,633
P/E14.61
F P/E15.09
BVPS18,344
P/B3.69
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa | - | 100 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 34.68 | |
Công Ty TNHH Liên Doanh Thực Phẩm Và Đồ Uống Vibev | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH Sữa Angkor | - | 100 | |
CTCP APIS | - | 20 | |
CTCP Chế biến Dừa Á Châu | - | 24.96 | |
CTCP Đường Việt Nam | - | 65 | |
CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu | - | 49.17 | |
CTCP GTNFoods | - | 75 | |
Del Monte Vinamilk Dairy Philippines Inc | - | 50 | |
Driftwood Dairy Holding Corporation | - | 100 | |
Lao-Jagro Development XiengKhouang Co., Ltd | - | 87.32 | |
Miraka Holding Limited | - | 16.96 | |
Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | - | 68 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa | - | 100 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 34.68 | |
Công Ty TNHH Liên Doanh Thực Phẩm Và Đồ Uống Vibev | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH Sữa Angkor | - | 100 | |
CTCP APIS | - | 20 | |
CTCP Chế biến Dừa Á Châu | - | 24.96 | |
CTCP Đường Việt Nam | - | 65 | |
CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu | - | 49.17 | |
CTCP GTNFoods | - | 75 | |
Del Monte Vinamilk Dairy Philippines Inc | - | 50 | |
Driftwood Dairy Holding Corporation | - | 100 | |
Lao-Jagro Development XiengKhouang Co., Ltd | - | 87.32 | |
Miraka Holding Limited | - | 16.96 | |
Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | - | 68 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
28/03/2022 | Công ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa | - | 100 |
Công Ty TNHH Liên Doanh Thực Phẩm Và Đồ Uống Vibev | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH Sữa Angkor | - | 100 | |
Công ty Vinamilk Europe sp.z.o.o | - | 100 | |
CTCP APIS | - | 20 | |
CTCP Chế biến Dừa Á Châu | - | 25 | |
CTCP Đường Việt Nam | - | 65 | |
CTCP GTNFoods | - | 75 | |
Del Monte Vinamilk Dairy Philippines Inc | - | 50 | |
Driftwood Dairy Holding Corporation | - | 100 | |
Lao-Jagro Development XiengKhouang Co., Ltd | - | 85.54 | |
Miraka Holding Limited | - | 22.81 |