CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam (UPCoM: VNI)
Viet Nam Land Investment Corporation
8,800
Mở cửa8,800
Cao nhất8,800
Thấp nhất8,800
KLGD
Vốn hóa91.14
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 10,900
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T100
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.01
EPS-1,163
P/E-7.56
F P/E35.74
BVPS8,073
P/B1.09
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 10,349,348 | 98.01 | ||
CĐ tổ chức | 7,928 | 0.08 | |||
Cổ phiếu quỹ | 202,720 | 1.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ cá nhân | 10,279,406 | 97.34 | ||
CĐ tổ chức | 77,870 | 0.74 | |||
Cổ phiếu quỹ | 202,720 | 1.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | CĐ cá nhân | 10,259,406 | 97.15 | ||
CĐ tổ chức | 77,870 | 0.74 | |||
Cổ phiếu quỹ | 222,720 | 2.11 |