Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam (HOSE: VNE)
Vietnam Electricity Construction Joint Stock Corporation
4,930
Mở cửa5,090
Cao nhất5,100
Thấp nhất4,930
KLGD48,100
Vốn hóa404.53
Dư mua12,200
Dư bán5,100
Cao 52T 12,700
Thấp 52T4,500
KLBQ 52T571,523
NN mua300
% NN sở hữu1.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.68
EPS96
P/E51.55
F P/E29.07
BVPS12,285
P/B0.40
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư VNECO | - | -1 |
Công ty TNHH Điện gió Thuận Nhiên Phong 1 | - | -1 | |
Công ty TNHH Điện Mặt Trời Vneco - Hòa Thắng | - | -1 | |
Công ty TNHH MTV VNECO Miền Trung | - | -1 | |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Năng lượng VNECO | - | -1 | |
CTCP Năng lượng VNECO | - | 51 | |
CTCP VNECO - RME | - | -1 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 10 | - | 40.06 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 12 | 12,000 (Tr. VND) | 65.73 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 | 13,197 (Tr. VND) | 52.93 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 4 | 10,280 (Tr. VND) | 54.73 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 | 18,000 (Tr. VND) | 55.93 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư VNECO | - | -1 |
Công ty TNHH Điện gió Thuận Nhiên Phong 1 | - | -1 | |
Công ty TNHH Điện Mặt Trời Vneco - Hòa Thắng | - | -1 | |
Công ty TNHH MTV VNECO Miền Trung | - | -1 | |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Năng lượng VNECO | - | -1 | |
CTCP Năng lượng VNECO | - | 51 | |
CTCP VNECO - RME | - | -1 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 10 | - | 30.05 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 12 | 12,000 (Tr. VND) | 65.73 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 2 | - | 32.70 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 | 13,197 (Tr. VND) | 52.93 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 4 | 10,280 (Tr. VND) | 54.73 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 | 18,000 (Tr. VND) | 55.93 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Đầu tư VNECO | - | 100 |
Công ty TNHH Điện gió Thuận Nhiên Phong 1 | - | 100 | |
Công ty TNHH Điện Mặt Trời Vneco - Hòa Thắng | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV VNECO Miền Trung | - | 100 | |
CTCP Năng lượng VNECO | - | 51 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 10 | - | 30.05 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 12 | 12,000 (Tr. VND) | 65.73 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 2 | - | 32.37 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 | 13,197 (Tr. VND) | 52.93 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 4 | 10,280 (Tr. VND) | 54.73 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 | 18,000 (Tr. VND) | 55.93 |