CTCP Vận tải Biển Vinaship (UPCoM: VNA)
Vinaship Joint Stock Company
19,100
Mở cửa19,900
Cao nhất19,900
Thấp nhất19,100
KLGD1,002
Vốn hóa382
Dư mua6,898
Dư bán26,798
Cao 52T 27,900
Thấp 52T17,600
KLBQ 52T7,812
NN mua-
% NN sở hữu1.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.49
EPS1,770
P/E11.24
F P/E1.91
BVPS25,847
P/B0.77
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Ánh | CTHĐQT | 1969 | N/a | N/A | |
Ông Vương Ngọc Sơn | Phó CTHĐQT | 1961 | KS KTVT biển | 2,807,390 | 1986 | |
Ông Phạm Bá Chính | TVHĐQT | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Tuấn Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Dương Ngọc Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS K.Tế Vận tải biển | 2,215,000 | 2007 | |
Ông Lê Văn Thái | Phó TGĐ | 1977 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Duy | Phó TGĐ | 1963 | KS Máy tàu biển | 2,200,000 | 1989 | |
Bà Trần Thị Thanh Hương | KTT | 1973 | CN TCKT | 200 | N/A | |
Bà Lã Thị Liên Hương | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Hà Thanh | Thành viên BKS | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Văn Hưng | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Văn Nghi | CTHĐQT | 1962 | KS Máy tàu biển | 3,600,000 | 2006 |
Ông Vương Ngọc Sơn | Phó CTHĐQT | 1961 | KS KTVT biển | 2,807,390 | 1986 | |
Ông Đào Trọng Sử | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Dương Ngọc Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS K.Tế Vận tải biển | 3,615,000 | 2007 | |
Ông Trần Dũng Chiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS KTVT đường sông | 2006 | ||
Ông Lê Văn Thái | Phó TGĐ | 1977 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Duy | Phó TGĐ | 1963 | KS Máy tàu biển | 2,200,000 | 1989 | |
Bà Trần Thị Thanh Hương | KTT | 1973 | CN TCKT | 200 | N/A | |
Bà Lã Thị Liên Hương | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Hà Thanh | Thành viên BKS | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Phan Thị Nha Trang | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Văn Nghi | CTHĐQT | 1962 | KS Máy tàu biển | 3,600,000 | 2006 |
Ông Vương Ngọc Sơn | Phó CTHĐQT | 1961 | KS KTVT biển | 2,807,390 | 1986 | |
Ông Đào Trọng Sử | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Dương Ngọc Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS K.Tế Vận tải biển | 2,215,000 | 2007 | |
Ông Trần Dũng Chiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS KTVT đường sông | 2006 | ||
Ông Lê Văn Thái | Phó TGĐ | 1977 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Duy | Phó TGĐ | 1963 | KS Máy tàu biển | 2,200,000 | 1989 | |
Bà Trần Thị Thanh Hương | KTT | 1973 | CN TCKT | 200 | N/A | |
Bà Lã Thị Liên Hương | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Hà Thanh | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phan Thị Nha Trang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |