CTCP Thương mại và Dịch vụ Dầu khí Vũng Tàu (UPCoM: VMG)
Commercial Corporation and Petroleum Services Vung Tau
3,200
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa30.72
Dư mua8,800
Dư bán17,800
Cao 52T 4,400
Thấp 52T2,700
KLBQ 52T6,753
NN mua-
% NN sở hữu0.76
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.58
EPS-626
P/E-5.11
F P/E3.23
BVPS4,171
P/B0.77
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 24,000 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 9,498,666 | 98.94 | |||
Tổ chức nước ngoài | 47,100 | 0.49 | |||
Tổ chức trong nước | 30,234 | 0.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 21,000 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 9,501,666 | 98.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 47,100 | 0.49 | |||
Tổ chức trong nước | 30,234 | 0.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
22/05/2019 | Cá nhân nước ngoài | 19,000 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 9,503,666 | 99 | |||
Tổ chức nước ngoài | 47,100 | 0.49 | |||
Tổ chức trong nước | 30,234 | 0.31 |