CTCP Cấp nước Vĩnh Long (UPCoM: VLW)
Vinh Long Water Supply Joint Stock Company Limited
23,400
Mở cửa23,400
Cao nhất23,400
Thấp nhất23,400
KLGD100
Vốn hóa676.26
Dư mua300
Dư bán
Cao 52T 23,400
Thấp 52T15,300
KLBQ 52T49
NN mua-
% NN sở hữu0.21
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.07
EPS2,888
P/E7.06
F P/E7.46
BVPS16,355
P/B1.25
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Tấn Chiến | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 11,978,000 | 1995 |
Bà Lê Thị Quyến | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ luật học | 15,300 | 2002 | |
Ông Trần Tấn Đức | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Văn Kim Hùng Phong | TVHĐQT | - | N/a | 7,124,962 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Phát | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Đô thị | 3,005,200 | 1981 | |
Ông Lương Minh Triết | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế/ThS Kế toán | 15,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quốc Đạt | Phó TGĐ | 1970 | KS Đô thị | 7,700 | 2004 | |
Ông Lê Văn Thắng | KTT/Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 14,400 | N/A | |
Bà Bùi Thiện Ngọc Minh | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | 16,400 | 2001 | |
Ông Nguyễn Hữu Bình | Thành viên BKS | 1978 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 6,600 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Tấn Chiến | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 11,978,000 | 1995 |
Ông Đặng Thanh Bình | TVHĐQT | - | N/a | 9,725,962 | N/A | |
Bà Lê Thị Quyến | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ luật học | 15,300 | 2002 | |
Ông Nguyễn Trường Ảnh | TVHĐQT | 1960 | N/a | N | ||
Ông Nguyễn Tấn Phát | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Đô thị | 3,005,200 | 1981 | |
Ông Lương Minh Triết | Phó TGĐ | 1968 | CN Kế toán | 15,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quốc Đạt | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/KS Đô thị | 7,700 | 2004 | |
Ông Lê Văn Thắng | KTT/Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty | 1974 | CN Kinh tế | 14,400 | N/A | |
Bà Bùi Thiện Ngọc Minh | Trưởng BKS | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | 16,400 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán-Kiểm toán | 6,600 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | - | N/a | N |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đặng Tấn Chiến | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 11,978,000 | 1995 |
Ông Đặng Thanh Bình | TVHĐQT | - | N/a | 9,725,962 | N/A | |
Bà Lê Thị Quyến | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ luật học | 15,300 | 2002 | |
Ông Nguyễn Trường Ảnh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Tấn Phát | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Đô thị | 3,005,200 | 1981 | |
Ông Lương Minh Triết | Phó TGĐ | 1968 | CN Kế toán | 15,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quốc Đạt | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/KS Đô thị | 7,700 | 2004 | |
Ông Lê Văn Thắng | KTT/Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty | 1974 | N/a | 14,400 | N/A | |
Bà Bùi Thiện Ngọc Minh | Trưởng BKS | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | 16,400 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán-Kiểm toán | 6,600 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |