CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long (UPCoM: VLP)
Vinh Long Public Works JSC
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ quản lý và tái chế chất thải
/ Thu gom chất thải
100
Mở cửa100
Cao nhất100
Thấp nhất100
KLGD
Vốn hóa0.35
Dư mua23,900
Dư bán
Cao 52T 100
Thấp 52T100
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM500
T/S cổ tức5
Beta-
EPS738
P/E0.14
F P/E0.09
BVPS11,196
P/B0.01
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Thành Thía | CTHĐQT | 1968 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,895,022 | 1999 |
Ông Nguyễn Đắc Yên Đan | TVHĐQT | - | N/a | 4,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thuần | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí | 2,200 | 1996 | |
Ông Phan Thanh Hiền | Phó GĐ | 1976 | Kỹ sư/Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Dung | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 6,900 | 1996 | |
Ông Phạm Công Hiền | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,500 | 2011 | |
Ông Trương Tấn Đạt | Thành viên BKS | 1981 | C.Đẳng Kinh tế | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Ngô Thành Thía | CTHĐQT | 1968 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,895,022 | 1999 |
Ông Nguyễn Đắc Yên Đan | TVHĐQT | - | N/a | 4,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thuần | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí | 2,200 | 1996 | |
Ông Phan Thanh Hiền | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Dung | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 6,900 | 1996 | |
Ông Phạm Công Hiền | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,500 | 2011 | |
Ông Trương Tấn Đạt | Thành viên BKS | 1981 | C.Đẳng Kinh tế | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Ngô Thành Thía | CTHĐQT | 1968 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,895,022 | 1999 |
Ông Nguyễn Đắc Yên Đan | TVHĐQT | - | N/a | 4,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thuần | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí | 2,200 | 1996 | |
Bà Lê Thị Thanh Nhàn | Phó GĐ | 1967 | CN Kinh tế Công nghiệp | 21,500 | 1996 | |
Bà Trần Thị Kim Dung | KTT | 1974 | CN Kinh tế | 6,900 | 1996 | |
Ông Phạm Công Hiền | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 1,500 | 2011 | |
Bà Phạm Thị Phương Loan | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Trương Tấn Đạt | Thành viên BKS | 1981 | C.Đẳng Kinh tế | 2009 |