Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam (UPCoM: VIW)
Vietnam Water & Environment Investment Corporation JSC
11,000
Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa638.20
Dư mua
Dư bán1,600
Cao 52T 16,500
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T111
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.95
EPS130
P/E84.91
F P/E14.88
BVPS12,083
P/B0.91
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Ống gang cầu Đài Việt | 28,671 (Tr. VND) | 33.34 |
CTCP Bất động sản Dầu Khí Petrowaco | 100,000 (Tr. VND) | 24.90 | |
CTCP Cơ khí xây dựng cấp thoát nước - VIWASEEN.2 | 10,000 (Tr. VND) | 52 | |
CTCP Đầu tư phát triển môi trường - VIWASEEN Phương Hướng | 10,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng cấp thoát nước (WASECO) | 132,000 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Đầu từ và Xây dựng Trường An - Viwaseen | 10,000 (Tr. VND) | 37.09 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cấp thoát nước Suối Dầu | 80,000 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng hạ tầng Viwaseen - VIWASEEN7 | 5,000 (Tr. VND) | 26 | |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật TSC | 7,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Điện nước lắp máy và Xây dựng - VIWASEEN.4 | 15,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Khoan và xây lắp cấp thoát nước | 9,300 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Nhân lực Thương mại và Du lịch - VIWASEEN.TMC | 10,000 (Tr. VND) | 66.98 | |
CTCP VIWASEEN.3 | 20,000 (Tr. VND) | 54.50 | |
CTCP VIWASEEN.6 | 15,000 (Tr. VND) | 58 | |
CTCP Xây dựng cấp thoát nước số 1 - VIWASEEN.1 | 10,000 (Tr. VND) | 52 | |
CTCP Xây dựng cấp thoát nước số 12 - VIWASEEN.12 | 15,000 (Tr. VND) | 50.30 | |
CTCP Xây dựng cấp thoát nước số 15 | 9,763 (Tr. VND) | 58.10 | |
CTCP Xây lắp và Sản xuất thiết bị ngành nước | 10,000 (Tr. VND) | 62.76 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | Công ty TNHH Ống gang cầu Đài Việt | 28,671 (Tr. VND) | 33.34 |
CTCP Bất động sản Dầu Khí Petrowaco | 100,000 (Tr. VND) | 24.90 | |
CTCP Cơ khí xây dựng cấp thoát nước - VIWASEEN.2 | 10,000 (Tr. VND) | 64.60 | |
CTCP Đầu tư phát triển môi trường - VIWASEEN Phương Hướng | 10,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng cấp thoát nước (WASECO) | 132,000 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Đầu từ và Xây dựng Trường An - Viwaseen | 10,000 (Tr. VND) | 37.09 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cấp thoát nước Suối Dầu | 80,000 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng hạ tầng Viwaseen - VIWASEEN7 | 5,000 (Tr. VND) | 26 | |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật TSC | 7,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Điện nước lắp máy và Xây dựng - VIWASEEN.4 | 15,000 (Tr. VND) | 54.84 | |
CTCP Khoan và xây lắp cấp thoát nước | 9,300 (Tr. VND) | 61.57 | |
CTCP Phát triển Nhân lực Thương mại và Du lịch - VIWASEEN.TMC | 10,000 (Tr. VND) | 66.98 | |
CTCP VIWASEEN.3 | 20,000 (Tr. VND) | 76.21 | |
CTCP VIWASEEN.6 | 15,000 (Tr. VND) | 70.69 | |
CTCP Xăng dầu, Dầu khí Phú Thọ | 50,000 (Tr. VND) | 15 | |
CTCP Xây dựng cấp thoát nước số 1 - VIWASEEN.1 | 10,000 (Tr. VND) | 52.78 | |
CTCP Xây dựng cấp thoát nước số 12 - VIWASEEN.12 | 15,000 (Tr. VND) | 62.49 | |
CTCP Xây dựng cấp thoát nước số 15 | 10,000 (Tr. VND) | 58.10 | |
CTCP Xây lắp và Sản xuất thiết bị ngành nước | 10,000 (Tr. VND) | 64.91 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2017 | Công ty TNHH Ống gang cầu Đài Việt | 28,671 (Tr. VND) | 33.34 |
CTCP Bất động sản Dầu Khí Petrowaco | 100,000 (Tr. VND) | 24.90 | |
CTCP Cơ khí Xây dựng cấp thoát nước số 1 - VIWASEEN.1 | 10,000 (Tr. VND) | 52.78 | |
CTCP Đầu tư phát triển môi trường - VIWASEEN Phương Hướng | 10,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Đầu tư và Xây dựng cấp thoát nước (WASECO) | 132,000 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Đầu từ và Xây dựng Trường An - Viwaseen | 10,000 (Tr. VND) | 37.09 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cấp thoát nước Suối Dầu | 80,000 (Tr. VND) | 50 | |
CTCP Đầu tư Xây dựng hạ tầng Viwaseen | 5,000 (Tr. VND) | 26 | |
CTCP Dịch vụ Kỹ thuật TSC | 7,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Điện nước lắp máy và Xây dựng - VIWASEEN.4 | 15,000 (Tr. VND) | 54.84 | |
CTCP Khoan và xây lắp cấp thoát nước | 9,300 (Tr. VND) | 61.57 | |
CTCP Phát triển Nhân lực Thương mại và Du lịch - VIWASEEN.TMC | 10,000 (Tr. VND) | 66.98 | |
CTCP VIWASEEN.2 | 10,000 (Tr. VND) | 64.60 | |
CTCP VIWASEEN.3 | 20,000 (Tr. VND) | 76.21 | |
CTCP VIWASEEN.6 | 15,000 (Tr. VND) | 70.69 | |
CTCP Xăng dầu, Dầu khí Phú Thọ | 50,000 (Tr. VND) | 15 | |
CTCP Xây dựng cấp thoát nước số 1 - VIWASEEN.1 | 10,000 (Tr. VND) | 52.78 | |
CTCP Xây dựng cấp thoát nước số 12 | 15,000 (Tr. VND) | 62.49 | |
CTCP Xây lắp và Sản xuất thiết bị ngành nước | 10,000 (Tr. VND) | 64.91 |