Tổng Công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam (UPCoM: VIW)
Vietnam Water & Environment Investment Corporation JSC
11,000
Mở cửa11,000
Cao nhất11,000
Thấp nhất11,000
KLGD
Vốn hóa638.20
Dư mua
Dư bán1,100
Cao 52T 16,500
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T111
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.95
EPS130
P/E84.91
F P/E14.88
BVPS12,083
P/B0.91
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Minh Đức | CTHĐQT | 1966 | CN Kinh tế/KS Kinh tế | 14,247,375 | 2006 |
Ông Nguyễn Anh Tùng | TVHĐQT | 1981 | N/a | 11,389,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Đức Bôn | TVHĐQT | 1963 | CN Tin học - Kế toán | 11,392,900 | N/A | |
Ông Ngô Văn Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Điện | 11,409,900 | 2013 | |
Ông Vũ Đoàn Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS Kỹ thuật | 8,551,625 | 2017 | |
Ông Trương Huy Hải | Phó TGĐ | 1971 | Kỹ sư | 10,000 | 2006 | |
Ông Đoàn Vũ Tiến | KTT | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Khánh Linh | Trưởng BKS | 1977 | ThS TCKT/CN Thương mại/CN Kiểm toán | 5,000 | 2001 | |
Ông Nguyễn Sinh Kiên | Thành viên BKS | 1978 | KS K.Tế XD | 500 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Minh Đức | CTHĐQT | 1966 | CN Kinh tế/KS Kinh tế | 14,247,375 | 2006 |
Ông Nguyễn Anh Tùng | TVHĐQT | 1981 | N/a | 11,389,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Đức Bôn | TVHĐQT | 1963 | CN Tin học - Kế toán | 11,392,900 | N/A | |
Ông Ngô Văn Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Điện | 11,409,900 | 2013 | |
Ông Vũ Đoàn Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS Kỹ thuật | 8,551,625 | 2017 | |
Ông Trương Huy Hải | Phó TGĐ | 1971 | N/a | 10,000 | 2006 | |
Ông Đoàn Vũ Tiến | KTT | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Khánh Linh | Trưởng BKS | 1977 | ThS TCKT | 5,000 | 2001 | |
Ông Nguyễn Sinh Kiên | Thành viên BKS | 1978 | KS Xây dựng | 500 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Lê Minh Đức | CTHĐQT | 1966 | CN Kinh tế/KS Kinh tế | 14,247,375 | 2006 |
Ông Nguyễn Anh Tùng | TVHĐQT | - | N/a | 11,389,900 | N/A | |
Bà Nguyễn Đức Bôn | TVHĐQT | 1963 | CN Tin học - Kế toán | 11,389,900 | N/A | |
Ông Ngô Văn Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Điện | 11,409,900 | 2013 | |
Ông Vũ Đoàn Chung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS Kỹ thuật | 8,551,625 | 2017 | |
Ông Trương Huy Hải | Phó TGĐ | 1971 | N/a | 10,000 | 2006 | |
Ông Đoàn Vũ Tiến | KTT | 1983 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Bà Bùi Khánh Linh | Trưởng BKS | 1977 | ThS TCKT | 5,000 | 2001 | |
Ông Nguyễn Sinh Kiên | Thành viên BKS | 1978 | KS Xây dựng | 500 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |