CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam (UPCoM: VIN)
Vinatrans International Freight Forwarders JSC
21,000
Mở cửa21,000
Cao nhất21,000
Thấp nhất21,000
KLGD
Vốn hóa535.50
Dư mua100
Dư bán1,000
Cao 52T 23,900
Thấp 52T14,700
KLBQ 52T462
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM1,900
T/S cổ tức0.09
Beta0.03
EPS1,519
P/E13.82
F P/E32.45
BVPS22,345
P/B0.94
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 54,060 | 0.21 | ||
Cá nhân trong nước | 664,275 | 2.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 255 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 24,781,410 | 97.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 54,060 | 0.21 | ||
Cá nhân trong nước | 664,275 | 2.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 255 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 24,781,410 | 97.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | - | 0.23 | ||
Cá nhân trong nước | - | 4.39 | |||
Tổ chức nước ngoài | - | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | - | 95.37 |