CTCP Viglacera Hà Nội (UPCoM: VIH)
Viglacera Hanoi Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
10,700
Mở cửa10,700
Cao nhất10,700
Thấp nhất10,700
KLGD500
Vốn hóa59.92
Dư mua
Dư bán3,800
Cao 52T 14,000
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T295
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.08
Beta-0.70
EPS54
P/E230.76
F P/E70
BVPS11,683
P/B1.07
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Quách Hữu Thuận | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2003 | |
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Hóa Silicat | 282,968 | 2013 | |
Ông Đoàn Hải Mậu | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Mai Xuân Đức | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tiến Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Hóa Silicat | 161,813 | 2003 | |
Ông Nguyễn Chí Hoà | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | 40,100 | 1998 | |
Bà Bùi Thu Hằng | KTT | 1978 | ThS Kế toán | 10,000 | 1999 | |
Ông Ngô Trọng Toán | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Nguyễn Quảng Nam | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 124,570 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Quách Hữu Thuận | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2003 | |
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Hóa Silicat | 282,968 | 2013 | |
Ông Đoàn Hải Mậu | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Mai Xuân Đức | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lê Tiến Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Hóa Silicat | 161,813 | 2003 | |
Ông Nguyễn Chí Hoà | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | 40,100 | 1998 | |
Bà Bùi Thu Hằng | KTT | 1978 | ThS Kế toán | 66,200 | 1999 | |
Ông Ngô Trọng Toán | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Nguyễn Quảng Nam | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 124,570 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Quách Hữu Thuận | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 2003 | |
Bà Cao Thị Nhung | TVHĐQT | 1974 | ThS Luật | 2013 | ||
Ông Đinh Quang Huy | TVHĐQT | 1943 | KS Hóa Silicat | 282,968 | 2013 | |
Ông Đoàn Hải Mậu | TVHĐQT | 1978 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Lê Tiến Dũng | GĐ/TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/KS Hóa Silicat | 161,813 | 2003 | |
Ông Nguyễn Chí Hoà | Phó GĐ | 1973 | KS Xây dựng | 40,100 | 1998 | |
Ông Ngô Trọng Toán | Trưởng BKS | 1977 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 2008 | ||
Ông Nguyễn Quảng Nam | Thành viên BKS | 1975 | ThS QTKD | 124,570 | 2008 |