Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP Chứng khoán Đầu tư tài chính Việt Nam (HNX: VIG)

Viet Nam Financial Investment Securities Corporation

6,500

(%)
20/05/2025 14:59

Mở cửa6,500

Cao nhất6,700

Thấp nhất6,400

KLGD438,500

Vốn hóa293.37

Dư mua101,200

Dư bán241,900

Cao 52T 8,300

Thấp 52T5,400

KLBQ 52T247,643

NN mua5,400

% NN sở hữu0.43

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.32

EPS170

P/E38.15

F P/E7,647.06

BVPS7,839

P/B0.83

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VIG: TIG VIC CKG VINATABA VIX
Trending: FPT (137,570) - HPG (131,382) - MBB (115,592) - VIC (98,424) - VCB (87,350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Ngày 11/01/2008, Công ty Cổ phần Chứng khoán Thương mại và Công nghiệp Việt Nam được chính thức thành lập. Lĩnh vực kinh doanh: Môi giới chứng khoán; Tự doanh chứng khoán; Tư vấn đầu tư chứng khoán; Lưu ký chứng khoán; Bảo lãnh phát hành chứng khoán. Cổ đông sáng lập của công ty là các Tổng Công ty nhà nước như Tổng Công ty Hóa chất Việt Nam, Tổng Công ty Giấy Việt Nam, Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam với hàng trăm côn... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate