Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (HOSE: VIB)
Vietnam International Commercial Joint Stock Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
21,150
Mở cửa21,400
Cao nhất21,500
Thấp nhất21,050
KLGD3,793,100
Vốn hóa53,653.48
Dư mua592,000
Dư bán27,000
Cao 52T 23,900
Thấp 52T15,700
KLBQ 52T5,338,771
NN mua-
% NN sở hữu20.50
Cổ tức TM1,250
T/S cổ tức0.06
Beta1.15
EPS3,689
P/E5.80
F P/E4.51
BVPS14,955
P/B1.43
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Khắc Vỹ | CTHĐQT | 1968 | T.S K.Tế/T.S Địa chất | 125,553,180 | 2013 |
Ông Đặng Văn Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/MBA | 9,527,727 | 2013 | |
Ông Đỗ Xuân Hoàng | TVHĐQT | 1968 | ThS Kỹ thuật/T.S Kinh tế | 125,553,180 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Hạnh | TVHĐQT | - | N/a | 25,000,000 | Độc lập | |
Ông Hàn Ngọc Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/Chứng chỉ kĩ năng QT tổng hợp/CN Ngoại giao/CN Tiếng Anh | 5,306,277 | 2013 | |
Ông Ân Thanh Sơn | Phó TGĐ | 1971 | CN Luật/ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 5,631,329 | 2008 | |
Ông Trần Nhất Minh | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD/T.S Khoa học | 3,630,906 | 2010 | |
Ông Hồ Vân Long | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1976 | CN TC Tín dụng/ACCA | 11,528,891 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Minh Huệ | KTT | 1983 | CN Kiểm toán | 381,339 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | Trưởng BKS | 1984 | Kế Toán Tổng hợp/CN Tin Học/CN QTKD Thương mại | 193,072 | N/A | |
Ông Đào Quang Ngọc | Thành viên BKS | 1982 | ThS QTKD/CN Tin Học | 37,491 | N/A | |
Bà Nguyễn Lương Thị Bích Thủy | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Kế toán | 172,158 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Khắc Vỹ | CTHĐQT | 1968 | T.S K.Tế/T.S Địa chất | 104,627,650 | 2013 |
Ông Đặng Văn Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/MBA | 7,939,773 | 2013 | |
Ông Đỗ Xuân Hoàng | TVHĐQT | 1968 | ThS Kỹ thuật/T.S Kinh tế | 104,627,650 | 2005 | |
Ông Nguyễn Việt Cường | TVHĐQT | 1976 | CN TC Tín dụng/ACCA | Độc lập | ||
Ông Hàn Ngọc Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/Chứng chỉ kĩ năng QT tổng hợp/CN Ngoại giao/CN Tiếng Anh | 4,371,989 | 2013 | |
Ông Ân Thanh Sơn | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1971 | CN Luật/ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 4,624,212 | 2008 | |
Ông Trần Nhất Minh | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD/T.S Khoa học | 2,949,126 | 2010 | |
Ông Hồ Vân Long | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1976 | CN TC Tín dụng/ACCA | 9,514,648 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Minh Huệ | KTT | 1983 | CN Kiểm toán | 266,360 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | Trưởng BKS | 1984 | CN QTKD/Kế Toán Tổng hợp/CN Tin Học | 99,388 | 2019 | |
Ông Đào Quang Ngọc | Thành viên BKS | 1982 | ThS QTKD/CN Tin Học | 31,218 | 2019 | |
Bà Nguyễn Lương Thị Bích Thủy | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Kế toán | 143,465 | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đặng Khắc Vỹ | CTHĐQT | 1968 | T.S K.Tế/T.S Địa chất | 77,501,963 | 2013 |
Ông Đặng Văn Sơn | Phó CTHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/MBA | 5,881,314 | 2013 | |
Ông Đỗ Xuân Hoàng | TVHĐQT | 1968 | ThS Kỹ thuật/T.S Kinh tế | 77,501,963 | 2005 | |
Ông Nguyễn Việt Cường | TVHĐQT | 1976 | CN TC Tín dụng/ACCA | Độc lập | ||
Ông Hàn Ngọc Vũ | TGĐ/TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/Chứng chỉ kĩ năng QT tổng hợp/CN Ngoại giao/CN Tiếng Anh | 4,371,989 | 2013 | |
Ông Ân Thanh Sơn | Phó TGĐ/Phụ trách Quản trị | 1971 | CN Luật/ThS QTKD/KS K.Tế Vận tải biển | 4,624,212 | 2008 | |
Ông Trần Nhất Minh | Phó TGĐ | 1972 | ThS QTKD/T.S Khoa học | 2,849,126 | 2010 | |
Ông Hồ Vân Long | Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1976 | CN TC Tín dụng/ACCA | 9,184,648 | 2010 | |
Bà Phạm Thị Minh Huệ | KTT | 1983 | CN Kiểm toán | 266,360 | 2005 | |
Bà Nguyễn Thùy Linh | Trưởng BKS | 1984 | CN QTKD/Kế Toán Tổng hợp/CN Tin Học | 99,388 | 2019 | |
Ông Đào Quang Ngọc | Thành viên BKS | 1982 | ThS QTKD/CN Tin Học | 23,125 | 2019 | |
Bà Nguyễn Lương Thị Bích Thủy | Thành viên BKS | 1975 | CN Luật/CN Kinh tế/CN Kế toán | 106,271 | 2013 |