CTCP Viglacera Hạ Long (HNX: VHL)
Viglacera Ha Long JSC
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
11,900
Mở cửa11,900
Cao nhất11,900
Thấp nhất11,900
KLGD
Vốn hóa297.50
Dư mua1,800
Dư bán6,100
Cao 52T 21,000
Thấp 52T11,200
KLBQ 52T2,821
NN mua-
% NN sở hữu1.86
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.23
EPS-2,415
P/E-4.93
F P/E-5.89
BVPS20,951
P/B0.57
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH MTV TM Viglacera Hạ Long | 10,000 (Tr. VND) | 100 |
CTCP Gạch Clinker Viglacera | 180,000 (Tr. VND) | 99.92 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty cổ phần thương mại Viglacera | 2,000 (Tr. VND) | -1 |
Công ty TNHH MTV TM Viglacera Hạ Long | 10,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Gạch Clinker Viglacera | 180,000 (Tr. VND) | 99.92 | |
CTCP Viglacera Đông Triều | - | 40 | |
CTCP Viglacera Hạ Long 2 | - | 40 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty cổ phần thương mại Viglacera | 2,000 (Tr. VND) | -1 |
Công ty TNHH MTV TM Viglacera Hạ Long | 10,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Gạch Clinker Viglacera | 180,000 (Tr. VND) | 99.92 | |
CTCP Viglacera Đông Triều | 180,000 (Tr. VND) | 40 | |
CTCP Viglacera Hạ Long 2 | 180,000 (Tr. VND) | 40 |