CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam (HNX: VHE)
Vietnam Herbs and Foods Joint Stock Company
3,500
Mở cửa3,300
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,200
KLGD1,168,960
Vốn hóa115.99
Dư mua363,040
Dư bán233,940
Cao 52T 4,200
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T314,248
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.68
EPS64
P/E50.30
F P/E53.02
BVPS10,092
P/B0.32
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Nguyễn Thị Mùi | 2,016,000 | 12.73 |
Bùi Tiến Vinh | 1,800,000 | 11.36 | |
Lê Thị Mai | 1,200,000 | 7.58 | |
Nguyễn Thị Tỵ | 800,000 | 5.05 | |
Nguyễn Đình Quyết | 792,000 | 5 | |
Nguyễn Thị Ngân | 792,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Nguyễn Thị Mùi | 1,680,000 | 19.09 |
Bùi Tiến Vinh | 1,500,000 | 17.05 | |
Lê Thị Mai | 1,000,000 | 11.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/03/2019 | Nguyễn Thị Mùi | 1,680,000 | 19.09 |
Bùi Tiến Vinh | 1,500,000 | 17.05 | |
Lê Thị Mai | 1,000,000 | 11.36 |