Tập đoàn Dệt May Việt Nam (UPCoM: VGT)
Vietnam National Textile & Garment Group
15,300
Mở cửa15,000
Cao nhất15,800
Thấp nhất14,500
KLGD2,885,529
Vốn hóa7,650
Dư mua1,769,671
Dư bán1,885,871
Cao 52T 15,300
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T640,595
NN mua800
% NN sở hữu14.28
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta1.56
EPS189
P/E76.87
F P/E7.63
BVPS18,387
P/B0.79
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần đầu tư phát triển nhà và đô thị HUD Sài Gòn | - | 10.77 |
Công ty Cổ phần Dệt Đông Nam | - | 18.03 | |
Công ty Cổ phần Dệt May Nha Trang | - | 15.20 | |
Công ty Cổ phần Hòa Thọ - Quảng Nam | - | 19.88 | |
Công ty Cổ phần May 1 Dệt Nam Định | - | 19.32 | |
Công ty Cổ phần May Đông Mỹ Hanosimex | - | 16.68 | |
Công ty Cổ phần May Hòa Thọ - Phú Ninh | - | 12.37 | |
Công ty Cổ phần May V Dệt May Nam Định | - | 19.32 | |
Công ty Cổ phần Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Phong Phú | - | 15.89 | |
Công ty May Hòa Thọ - Hội An | 2,668 (Tr. VND) | 33.52 | |
Công ty TNHH Coats Phong Phú | - | 17.86 | |
Công ty TNHH May mặc Xuất khẩu Tân Châu | - | 44 | |
Công ty TNHH MTV Chăn len - Dệt may Nam Định | 5,000 (Tr. VND) | 53.67 | |
Công ty TNHH MTV Cơ khí Xây dựng Hòa Thọ | 2,000 (Tr. VND) | 61.87 | |
Công ty TNHH MTV Dệt 8-3 | 152,163 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Phương | 163,628 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Xuân | 115,192 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hà Nam - Hanosimex | 5,850 (Tr. VND) | 57.57 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Dệt may Miền Bắc - Vinatex | 500,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Dệt may Miền Nam - Vinatex | 191,301 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư phát triển Vinatex | 5,632,500,000 () | 42.40 | |
CTCP Dệt - Dệt may Nam Định | - | 24.67 | |
CTCP Dệt gia dụng Phong phú | 220,505 (Tr. VND) | 45.09 | |
CTCP Dệt Hà Đông Hanosimex | 5,850 (Tr. VND) | 30.65 | |
CTCP Dệt Khăn Dệt May Nam Định | 5,633 (Tr. VND) | 33.59 | |
CTCP Dệt kim Hanosimex | 5,850 (Tr. VND) | 77.19 | |
CTCP Dệt May Huế | 172,034 (Tr. VND) | 60.86 | |
CTCP Dệt May Liên Phương | 5,632,500,000 () | 30.60 | |
CTCP Dệt may Viễn thông Sài Gòn Vina | 5,632,500,000 () | 30 | |
CTCP Dịch vụ Thương mại Dệt Nam Định | 2,876 (Tr. VND) | 28.19 | |
CTCP Đô thị Dệt may Nam Định | - | 26.81 | |
CTCP Hòa Thọ Thăng Bình | 74,490 (Tr. VND) | 46.08 | |
CTCP May Bình Minh | 5,850 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP May Đà Lạt | 8,173,000,000 () | 20.04 | |
CTCP May Đáp Cầu | 8,173 (Tr. VND) | 24.04 | |
CTCP May Đồng Nai | 5,850 (Tr. VND) | 25.70 | |
CTCP May Hải Phòng Hanosimex | 5,850 (Tr. VND) | 34.67 | |
CTCP May Halotexco | 5,850 (Tr. VND) | 30.88 | |
CTCP May Hòa Thọ - Duy Xuyên | 8,173 (Tr. VND) | 50.56 | |
CTCP May Hữu Nghị | 5,850 (Tr. VND) | 29.24 | |
CTCP May IV Dệt Nam Định | 4,010 (Tr. VND) | 28.69 | |
CTCP May Nam Định | 8,173 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Phát triển Hạ tầng Dệt may Phố Nối | 38,633 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Nhà Phong Phú - Daewon - Thủ Đức | 8,173,000,000 () | 22.05 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh Nguyên liệu Dệt may Việt Nam | 24,852 (Tr. VND) | 80.74 | |
CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Dệt may | 26,033 (Tr. VND) | 68.34 | |
CTCP Sợi Phú Bài | 73,657 (Tr. VND) | 56.54 | |
CTCP Thời trang Hanosimex | 5,850 (Tr. VND) | 37.42 | |
CTCP Thời trang Hòa Thọ | 2,668 (Tr. VND) | 47.56 | |
CTCP Thương mại Hải Phòng Hanosimex | 5,850 (Tr. VND) | 29.40 | |
CTCP Tư vấn Xây dựng và Dịch vụ Đầu tư | 26,032,500,000 () | 23.46 | |
CTCP Vinatex Đà Nẵng | 8,173 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Vinatex Hồng Lĩnh | 73,085 (Tr. VND) | 87.75 | |
CTCP Vinatex OJ | 5,850 (Tr. VND) | 35 | |
CTCP Vinatex Phú Hưng | 33,800 (Tr. VND) | 52 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt May Hòa Thọ | 189,153 (Tr. VND) | 61.87 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 81,555 (Tr. VND) | 53.67 | |
Tổng Công ty Cổ phần May Việt Tiến | 81,555,023,813 () | 30.40 | |
Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 532,243 (Tr. VND) | 50.10 | |
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP | 5,850 (Tr. VND) | 35.21 | |
Tổng Công ty May 10 - CTCP | 532,242,925,014 () | 33.82 | |
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP | 5,850 (Tr. VND) | 35.01 | |
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP | 5,850 (Tr. VND) | 26.37 | |
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 532,242,925,014 () | 46.93 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty May Hòa Thọ - Hội An | 2,668 (Tr. VND) | 33.52 |
Công ty TNHH May mặc Xuất khẩu Tân Châu | - | 44 | |
Công ty TNHH MTV Chăn len - Dệt may Nam Định | 5,000 (Tr. VND) | 53.67 | |
Công ty TNHH MTV Cơ khí Xây dựng Hòa Thọ | 2,000 (Tr. VND) | 61.87 | |
Công ty TNHH MTV Dệt 8-3 | 152,163 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Phương | 163,628 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Xuân | 115,192 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hà Nam - Hanosimex | - | 57.57 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Dệt may Miền Bắc - Vinatex | 500,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Dệt may Miền Nam - Vinatex | 191,301 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư phát triển Vinatex | 5,632,500,000 () | 44.52 | |
CTCP Đầu tư Vinatex Tân Tạo | 163,627,554,636 () | 21.21 | |
CTCP Dệt - Dệt may Nam Định | 81,555 (Tr. VND) | 53.67 | |
CTCP Dệt gia dụng Phong phú | 220,505 (Tr. VND) | 45.09 | |
CTCP Dệt Hà Đông Hanosimex | - | 31.24 | |
CTCP Dệt Khăn Dệt May Nam Định | 5,633 (Tr. VND) | 33.59 | |
CTCP Dệt kim Hanosimex | - | 77.19 | |
CTCP Dệt May Huế | 172,034 (Tr. VND) | 60.86 | |
CTCP Dệt May Liên Phương | 5,632,500,000 () | 30.66 | |
CTCP Dệt may Viễn thông Sài Gòn Vina | 5,632,500,000 () | 40.33 | |
CTCP Dịch vụ Thương mại Dệt Nam Định | 2,876 (Tr. VND) | 28.19 | |
CTCP Hòa Thọ Thăng Bình | 74,490 (Tr. VND) | 46.08 | |
CTCP May Bình Minh | - | 25 | |
CTCP May Chiến Thắng | - | 21.99 | |
CTCP May Đà Lạt | 8,173,000,000 () | 20.04 | |
CTCP May Đáp Cầu | - | 24.04 | |
CTCP May Đồng Nai | - | 25.70 | |
CTCP May Hải Phòng Hanosimex | - | 34.67 | |
CTCP May Halotexco | - | 30.88 | |
CTCP May Hòa Thọ - Duy Xuyên | 8,173 (Tr. VND) | 50.56 | |
CTCP May Hữu Nghị | - | 29.24 | |
CTCP May IV Dệt Nam Định | 4,010 (Tr. VND) | 28.69 | |
CTCP May Nam Định | 8,173,000,000 () | 30 | |
CTCP Phát triển Hạ tầng Dệt may Phố Nối | 38,633 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Phát triển Nhà Phong Phú - Daewon - Thủ Đức | 8,173,000,000 () | 22.05 | |
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt May | 8,173,000,000 () | 68.34 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh Nguyên liệu Dệt may Việt Nam | 24,852 (Tr. VND) | 80.74 | |
CTCP Sản xuất Xuất nhập khẩu Dệt may | 26,033 (Tr. VND) | 68.34 | |
CTCP Sợi Phú Bài | 73,657 (Tr. VND) | 56.54 | |
CTCP Thời trang Hanosimex | 5,850 (Tr. VND) | 37.42 | |
CTCP Thời trang Hòa Thọ | 2,668 (Tr. VND) | 47.56 | |
CTCP Thương mại Hải Phòng Hanosimex | - | 29.40 | |
CTCP Tư vấn Xây dựng và Dịch vụ Đầu tư | 26,032,500,000 () | 23.46 | |
CTCP Vinatex Đà Nẵng | 8,173,000,000 () | 30 | |
CTCP Vinatex Hồng Lĩnh | 73,085 (Tr. VND) | 87.75 | |
CTCP Vinatex OJ | - | 35 | |
CTCP Vinatex Phú Hưng | 33,800 (Tr. VND) | 52 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Hà Nội | 33,800,000,000 () | 57.57 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt May Hòa Thọ | 189,153 (Tr. VND) | 61.87 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | 81,555 (Tr. VND) | 53.67 | |
Tổng Công ty Cổ phần May Việt Tiến | 81,555,023,813 () | 30.40 | |
Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú | 532,243 (Tr. VND) | 50.10 | |
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP | - | 35.21 | |
Tổng Công ty May 10 - CTCP | 532,242,925,014 () | 33.82 | |
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP | - | 35.01 | |
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP | - | 27.69 | |
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | 532,242,925,014 () | 46.93 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty May Hòa Thọ - Hội An | - | 35.19 |
Công ty TNHH May mặc Xuất khẩu Tân Châu | - | 44 | |
Công ty TNHH MTV Chăn len - Dệt may Nam Định | - | 53.67 | |
Công ty TNHH MTV Cơ khí Xây dựng Hòa Thọ | - | 64.96 | |
Công ty TNHH MTV Dệt 8-3 | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Phương | 163,627,554,636 () | 100 | |
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông Xuân | 115,191,925,340 () | 100 | |
Công ty TNHH MTV Hà Nam - Hanosimex | - | 57.57 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Dệt may Miền Bắc - Vinatex | 500,000,000,000 () | 100 | |
Công ty TNHH Tổng Công ty Dệt may Miền Nam - Vinatex | 191,301,358,205 () | 100 | |
CTCP Đầu tư phát triển Vinatex | - | 44.52 | |
CTCP Đầu tư Vinatex Tân Tạo | - | 21.21 | |
CTCP Dệt - Dệt may Nam Định | - | 24.67 | |
CTCP Dệt gia dụng Phong phú | - | 45.09 | |
CTCP Dệt Hà Đông Hanosimex | - | 30.65 | |
CTCP Dệt Khăn Dệt May Nam Định | - | 33.59 | |
CTCP Dệt kim Hanosimex | - | 77.27 | |
CTCP Dệt May Huế | - | 63.90 | |
CTCP Dệt May Liên Phương | - | 30.66 | |
CTCP Dệt may Viễn thông Sài Gòn Vina | - | 40.33 | |
CTCP Dịch vụ Thương mại Dệt Nam Định | - | 28.19 | |
CTCP Đô thị Dệt may Nam Định | - | 26.81 | |
CTCP Hòa Thọ - Quảng Nam | - | 20.88 | |
CTCP Hòa Thọ Thăng Bình | - | 48.39 | |
CTCP May Bình Minh | - | 25 | |
CTCP May Chiến Thắng | - | 21.99 | |
CTCP May Đà Lạt | - | 20.04 | |
CTCP May Đáp Cầu | - | 24.04 | |
CTCP May Đồng Nai | - | 25.70 | |
CTCP May Hải Phòng Hanosimex | - | 34.67 | |
CTCP May Halotexco | - | 30.88 | |
CTCP May Hòa Thọ - Duy Xuyên | - | 53.09 | |
CTCP May Hữu Nghị | - | 29.24 | |
CTCP May IV Dệt Nam Định | - | 28.69 | |
CTCP May Nam Định | - | 30 | |
CTCP Phát triển Hạ tầng Dệt may Phố Nối | - | 51 | |
CTCP Phát triển Nhà Phong Phú - Daewon - Thủ Đức | - | 22.05 | |
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt May | - | 68.34 | |
CTCP Sản xuất Kinh doanh Nguyên liệu Dệt may Việt Nam | - | 80.74 | |
CTCP Sợi Phú Bài | - | 56.68 | |
CTCP Thời trang Hanosimex | - | 37.42 | |
CTCP Thời trang Hòa Thọ | - | 49.94 | |
CTCP Thương mại Hải Phòng Hanosimex | - | 29.40 | |
CTCP Tư vấn Xây dựng và Dịch vụ Đầu tư | - | 23.46 | |
CTCP Vinatex Đà Nẵng | - | 30 | |
CTCP Vinatex Hồng Lĩnh | - | 87.75 | |
CTCP Vinatex OJ | - | 35 | |
CTCP Vinatex Phú Hưng | - | 52 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Hà Nội | - | 57.57 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt May Hòa Thọ | - | 64.96 | |
Tổng Công ty Cổ phần Dệt may Nam Định | - | 53.67 | |
Tổng Công ty Cổ phần May Việt Tiến | - | 30.40 | |
Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú | - | 50.10 | |
Tổng Công ty Đức Giang - CTCP | - | 35.21 | |
Tổng Công ty May 10 - CTCP | - | 33.82 | |
Tổng Công ty May Hưng Yên - CTCP | - | 35.01 | |
Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP | - | 27.69 | |
Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP | - | 46.93 |