Tập đoàn Dệt May Việt Nam (UPCoM: VGT)
Vietnam National Textile & Garment Group
12,000
Mở cửa11,900
Cao nhất12,100
Thấp nhất11,700
KLGD347,940
Vốn hóa6,000
Dư mua550,360
Dư bán347,060
Cao 52T 14,100
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T595,516
NN mua319,600
% NN sở hữu14.21
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta1.27
EPS228
P/E52.12
F P/E6.25
BVPS18,331
P/B0.65
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 634,540 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 113,752,295 | 22.75 | |||
CĐ Nhà nước | 267,438,100 | 53.49 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài | 65,005,900 | 13 | |||
Tổ chức trong nước | 53,169,165 | 10.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 231,140 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 136,855,860 | 25.78 | |||
CĐ Nhà nước | 267,438,100 | 50.38 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài | 65,657,100 | 12.37 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 169,140 | 0.03 | ||
Cá nhân trong nước | 106,764,557 | 21.35 | |||
CĐ Nhà nước | 267,438,100 | 53.49 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước | ||
Tổ chức nước ngoài | 65,000,100 | 13 | |||
Tổ chức trong nước | 60,628,103 | 12.13 |