CTCP Cảng Xanh Vip (UPCoM: VGR)
Vip Greenport Joint Stock Company
57,600
Mở cửa57,100
Cao nhất59,600
Thấp nhất57,100
KLGD6,012
Vốn hóa3,643.20
Dư mua15,588
Dư bán10,888
Cao 52T 60,500
Thấp 52T28,300
KLBQ 52T3,283
NN mua2,300
% NN sở hữu21.97
Cổ tức TM7,000
T/S cổ tức0.12
Beta-0.96
EPS5,029
P/E11.44
F P/E15.17
BVPS19,900
P/B2.89
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 30 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 2,408,370 | 3.81 | |||
Tổ chức nước ngoài | 13,816,600 | 21.84 | |||
Tổ chức trong nước | 47,025,000 | 74.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân trong nước | 2,475,000 | 3.91 | ||
Tổ chức nước ngoài | 13,750,000 | 21.74 | |||
Tổ chức trong nước | 47,025,000 | 74.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân trong nước | 2,475,000 | 3.91 | ||
Tổ chức nước ngoài | 13,750,000 | 21.74 | |||
Tổ chức trong nước | 47,025,000 | 74.35 |