Tổng Công ty Viglacera - CTCP (HOSE: VGC)
Viglacera Corporation - JSC
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất các sản phẩm từ đất sét và vật liệu chịu nhiệt
51,600
Mở cửa52,000
Cao nhất52,500
Thấp nhất51,500
KLGD451,600
Vốn hóa23,134.86
Dư mua14,500
Dư bán21,200
Cao 52T 59,900
Thấp 52T32,000
KLBQ 52T1,263,921
NN mua9,900
% NN sở hữu5.34
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta1.51
EPS2,746
P/E18.90
F P/E13.69
BVPS21,674
P/B2.39
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty SanVig - CTCP | 39,859,960 (USD) | -1 |
Công ty TNHH CHAO - Viglacera | 3,146 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG) | 512,042 (Tr. VND) | 35.29 | |
CTCP 382 Đông Anh | 10,050 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera | 9,900 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Bê tông khí Viglacera | 65,000 (Tr. VND) | 96.19 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera | 80,000 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP gốm xây dựng Yên Hưng | 10,000 (Tr. VND) | 26 | |
CTCP Khoáng sản Viglacera | 12,500 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Kính Đáp Cầu | 300,000 (Tr. VND) | 86.41 | |
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera | 30,000 (Tr. VND) | 51.02 | |
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ | 886,000 (Tr. VND) | 65 | |
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên | 300,000 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì | 63,000 (Tr. VND) | 59.96 | |
CTCP Thương mại Viglacera | 28,469 (Tr. VND) | 76.23 | |
CTCP Tư vấn Viglacera | 3,000 (Tr. VND) | 76.89 | |
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống | 5,000 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP Việt Trì Viglacera | 26,250 (Tr. VND) | 92.82 | |
CTCP Viglacera Gạch ngói Từ Sơn | 20,002 (Tr. VND) | 24.93 | |
CTCP Viglacera Hạ Long | 250,000 (Tr. VND) | 50.48 | |
CTCP Viglacera Hà Nội | 56,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Hữu Hưng | 7,500 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Thái Nguyên | 600,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Thăng Long | 69,898 (Tr. VND) | 51.07 | |
CTCP Viglacera Tiên Sơn | 500,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Từ Liêm | 15,625 (Tr. VND) | 55.92 | |
CTCP Viglacera Vân Hải | 800,039 (Tr. VND) | 98.17 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty SanVig - CTCP | 39,859,960 (USD) | - |
Công ty TNHH CHAO - Viglacera | 3,146 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG) | 512,042 (Tr. VND) | 30 | |
Công ty ViMariel - CTCP | 19,000,000 (USD) | 99.95 | |
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera | 9,900 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Bê tông khí Viglacera | 65,000 (Tr. VND) | 96.19 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera | 30,000 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP gốm xây dựng Yên Hưng | 10,000 (Tr. VND) | 26 | |
CTCP Khoáng sản Viglacera | 12,500 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera | 30,000 (Tr. VND) | 51.02 | |
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ | 886,000 (Tr. VND) | 65 | |
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu | 300,000 (Tr. VND) | 86.41 | |
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên | 300,000 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì | 63,000 (Tr. VND) | 59.96 | |
CTCP Thương mại Viglacera | 28,469 (Tr. VND) | 79.83 | |
CTCP Tư vấn Viglacera | 3,000 (Tr. VND) | 76.89 | |
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống | 5,000 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP Việt Trì Viglacera | 26,250 (Tr. VND) | 92.82 | |
CTCP Viglacera Đông Anh | 10,050 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Hạ Long | 250,000 (Tr. VND) | 50.48 | |
CTCP Viglacera Hà Nội | 56,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Hữu Hưng | 7,500 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Thăng Long | 69,898 (Tr. VND) | 51.07 | |
CTCP Viglacera Tiên Sơn | 500,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Từ Liêm | 15,625 (Tr. VND) | 55.92 | |
CTCP Viglacera Từ Sơn | 20,002 (Tr. VND) | 24.93 | |
CTCP Viglacera Vân Hải | 291,985 (Tr. VND) | 95.02 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty SanVig - CTCP | 39,859,960 (USD) | -1 |
Công ty TNHH CHAO - Viglacera | 3,146 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH Kính nổi Việt Nam (VFG) | 512,042 (Tr. VND) | 30 | |
Công ty TNHH MTV Lắp dựng Kính Viglacera | - | 86.41 | |
Công ty TNHH MTV Thương mại Viglacera Hạ Long | - | 50.48 | |
Công ty ViMariel - CTCP | 5,000,000 (USD) | 99.90 | |
CTCP Bao bì và Má Phanh Viglacera | 9,900 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Bê tông khí Viglacera | 65,000 (Tr. VND) | 96.19 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu Viglacera | 20,000 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP Gạch clinker Viglacera | - | 50.43 | |
CTCP Khoáng sản Viglacera | 12,500 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Kinh doanh Gạch ốp lát Viglacera | 30,000 (Tr. VND) | 51.02 | |
CTCP Kính Nổi Siêu trắng Phú Mỹ | 886,000 (Tr. VND) | 35 | |
CTCP Kính Viglacera Đáp Cầu | 300,000 (Tr. VND) | 86.41 | |
CTCP Phát triển khu công nghiệp Viglacera Yên Mỹ - Hưng Yên | 50,000 (Tr. VND) | 60 | |
CTCP Sứ Viglacera Thanh Trì | 63,000 (Tr. VND) | 59.96 | |
CTCP Thương mại Viglacera | 28,469 (Tr. VND) | 79.83 | |
CTCP Tư vấn Viglacera | 3,000 (Tr. VND) | 76.89 | |
CTCP vật liệu chịu lửa Viglacera Cầu Đuống | 5,000 (Tr. VND) | 25 | |
CTCP Việt Trì Viglacera | 26,250 (Tr. VND) | 92.82 | |
CTCP Viglacera Đông Anh | 10,050 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Đông Triều | - | 20.19 | |
CTCP Viglacera Hạ Long | 250,000 (Tr. VND) | 50.48 | |
CTCP Viglacera Hạ Long I | 10,000 (Tr. VND) | 26 | |
CTCP Viglacera Hạ Long II | - | 20.19 | |
CTCP Viglacera Hà Nội | 56,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Hữu Hưng | 7,500 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Thăng Long | 69,898 (Tr. VND) | 51.07 | |
CTCP Viglacera Tiên Sơn | 195,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Viglacera Từ Liêm | 15,625 (Tr. VND) | 55.92 | |
CTCP Viglacera Từ Sơn | 20,002 (Tr. VND) | 24.93 | |
CTCP Viglacera Vân Hải | 291,985 (Tr. VND) | 95.02 |