CTCP Vận tải và Thuê tàu (UPCoM: VFR)
Transport And Chartering Corporation
10,900
Mở cửa10,900
Cao nhất10,900
Thấp nhất10,900
KLGD100
Vốn hóa163.50
Dư mua2,000
Dư bán8,800
Cao 52T 14,500
Thấp 52T5,600
KLBQ 52T3,684
NN mua-
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.79
EPS6,333
P/E1.60
F P/E19.48
BVPS20,008
P/B0.51
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH MTV Vietfracht Hà Nội | 12,000 (Tr. VND) | 100 |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hải Phòng | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hồ Chí Minh | 12,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Kho vận Vietfracht Hưng Yên | 30,000 (Tr. VND) | 94.33 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Heung-A Shipping Việt Nam | 4,800 (Tr. VND) | 30 |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hà Nội | 12,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hải Phòng | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hồ Chí Minh | 12,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Kho vận Vietfracht Hưng Yên | 30,000 (Tr. VND) | 94.33 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Heung-A Shipping Việt Nam | 4,800 (Tr. VND) | 30 |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hà Nội | 12,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hải Phòng | 30,000 (Tr. VND) | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vietfracht Hồ Chí Minh | 12,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Kho vận Vietfracht Hưng Yên | 30,000 (Tr. VND) | 94.33 |