CTCP Khử trùng Việt Nam (HOSE: VFG)
Viet Nam Fumigation Joint Stock Company
62,200
Mở cửa63,000
Cao nhất63,000
Thấp nhất61,300
KLGD28,400
Vốn hóa2,594.52
Dư mua3,200
Dư bán4,800
Cao 52T 63,300
Thấp 52T32,300
KLBQ 52T17,884
NN mua-
% NN sở hữu1.70
Cổ tức TM3,500
T/S cổ tức0.06
Beta0.42
EPS7,633
P/E8.15
F P/E10.59
BVPS30,687
P/B2.03
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Nguyễn Bạch Tuyết | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1942 | KS N.Nghiệp | 565,068 | 2000 |
Ông Mai Tuấn Anh | TVHĐQT | 1970 | N/a | 14,069 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Vũ Thùy Hương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trương Công Cứ | TGĐ/TVHĐQT | 1955 | KS N.Nghiệp | 779,751 | 1991 | |
Ông Trần Văn Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN TCKT | 33,995 | 2017 | |
Ông Đào Xuân Trọng | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 68,292 | N/A | |
Bà Phạm Thị Ngọc Phương | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 109,056 | N/A | |
Ông Võ Văn Quốc | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 2015 | ||
Bà Phan Thị Bích Lan | Thành viên BKS | 1960 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1979 | ThS QTKD/ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kinh tế đối ngoại | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Nguyễn Bạch Tuyết | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1942 | KS N.Nghiệp | 565,068 | 2000 |
Ông Mai Tuấn Anh | TVHĐQT | 1970 | N/a | 14,069 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kinh tế đối ngoại | 2018 | ||
Bà Nguyễn Vũ Thùy Hương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trương Công Cứ | TGĐ/TVHĐQT | 1955 | KS N.Nghiệp | 779,751 | 1991 | |
Ông Trần Văn Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN TCKT | 33,995 | 2017 | |
Ông Đào Xuân Trọng | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 68,292 | N/A | |
Bà Phạm Thị Ngọc Phương | KTT | 1978 | CN Kinh tế | 109,056 | N/A | |
Ông Võ Văn Quốc | Trưởng BKS | - | Cử nhân | 2015 | ||
Bà Nguyễn Anh Tuấn | Thành viên BKS | - | ThS QTKD | 21,379,191 | N/A | |
Bà Phan Thị Bích Lan | Thành viên BKS | 1960 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Bà Nguyễn Bạch Tuyết | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1942 | KS N.Nghiệp | 2000 | |
Ông Mai Tuấn Anh | TVHĐQT | - | N/a | 10,823 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | TVHĐQT | 1979 | ThS QTKD/ThS Tài chính Ngân hàng/CN Kinh tế đối ngoại | 2018 | ||
Bà Nguyễn Vũ Thùy Hương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trương Công Cứ | TGĐ/TVHĐQT | 1955 | KS N.Nghiệp | 1991 | ||
Ông Trần Văn Dũng | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1975 | CN TCKT | 26,150 | 2017 | |
Ông Võ Văn Quốc | Trưởng BKS | - | Cử nhân/N/a | 2015 | ||
Ông Nguyễn Khánh Quỳnh | Thành viên BKS | - | MBA | 16,164,732 | N/A | |
Bà Phan Thị Bích Lan | Thành viên BKS | - | Cử nhân/N/a | N/A |