Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (UPCoM: VEC)
Vietnam Electronics and Informatics Joint Stock Corporation
9,200
Mở cửa9,200
Cao nhất9,200
Thấp nhất9,200
KLGD2,001
Vốn hóa402.96
Dư mua1,999
Dư bán62,799
Cao 52T 12,600
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T12,823
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS18
P/E451.10
F P/E68.78
BVPS12,812
P/B0.64
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH DM Vina | - | 41.74 |
CTCP Cơ khí Điện tử Phú Thọ Hòa | - | 33.77 | |
CTCP Công trình Viettronics | - | 70.97 | |
CTCP Điện tử Biên Hòa | - | 51 | |
CTCP Điện tử Bình Hòa | - | 51 | |
CTCP Điện tử Viettronics Thủ Đức | - | 97.01 | |
CTCP Máy tính và Truyền thông Việt Nam | - | 35.70 | |
CTCP Máy tính Việt Nam | - | 28.52 | |
CTCP Viettronics Công nghiệp | - | 91.86 | |
CTCP Viettronics Tân Bình | - | 55.54 | |
CTCP Viettronimex | - | 42.16 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Công trình Viettronics | - | 70.97 |
CTCP Máy tính Việt Nam | - | 28.52 | |
CTCP Viettronimex | - | 46.16 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH DM Vina | - | 41.74 |