Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (UPCoM: VEC)
Vietnam Electronics and Informatics Joint Stock Corporation
9,200
Mở cửa9,200
Cao nhất9,200
Thấp nhất9,200
KLGD2,001
Vốn hóa402.96
Dư mua1,999
Dư bán62,799
Cao 52T 12,600
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T12,823
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.78
EPS18
P/E451.10
F P/E68.78
BVPS12,812
P/B0.64
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Thanh Tuấn | CTHĐQT | 1979 | N/a | 13,293,750 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Đông | Phó CTHĐQT | 1977 | T.S Kinh tế | 12,618,000 | 2015 | |
Bà Đỗ Thị Thúy Hương | TVHĐQT | 1968 | KS Điện/CN Luật/Thạc sỹ Kinh tế | 1,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Ly | Thư ký Công ty | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Hải Vĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN KTTC/ThS QTKD | 12,618,000 | 1996 | |
Ông Phạm Nguyên Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | N/a | 200 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Dũng | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Vũ Hoài Anh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Chính | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Ông Phạm Trung Hoàng | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Thanh Tuấn | CTHĐQT | 1979 | N/a | 13,293,750 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Đông | Phó CTHĐQT | 1977 | T.S Kinh tế | 12,618,000 | 2015 | |
Bà Đỗ Thị Thúy Hương | TVHĐQT | 1968 | KS Điện/CN Luật/Thạc sỹ Kinh tế | 1,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Ly | Thư ký Công ty | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Hải Vĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN KTTC/ThS QTKD | 12,618,000 | 1996 | |
Ông Phạm Nguyên Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | N/a | 200 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Dũng | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Vũ Hoài Anh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Chính | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Ông Phạm Trung Hoàng | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Hữu Hưng | CTHĐQT | 1978 | N/a | 13,293,750 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Đông | Phó CTHĐQT | 1977 | T.S Kinh tế | 12,618,000 | 2015 | |
Bà Đỗ Thị Thúy Hương | TVHĐQT | 1968 | KS Điện/CN Luật/Thạc sỹ Kinh tế | 1,400 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thúy Ly | Thư ký Công ty | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Hải Vĩnh | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN KTTC/ThS QTKD | 12,618,000 | 1996 | |
Ông Phạm Nguyên Anh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1981 | N/a | 200 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Dũng | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Vũ Hoài Anh | Trưởng BKS | 1972 | CN Kinh tế | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Chính | Thành viên BKS | - | CN TCKT | N/A | ||
Ông Phạm Trung Hoàng | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A |