Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP (UPCoM: VEA)
Viet Nam Engine And Agricultural Machinery Corporation
36,900
Mở cửa36,800
Cao nhất37,200
Thấp nhất36,800
KLGD181,665
Vốn hóa49,032.72
Dư mua216,335
Dư bán264,635
Cao 52T 37,800
Thấp 52T31,700
KLBQ 52T462,458
NN mua46
% NN sở hữu3.42
Cổ tức TM4,187
T/S cổ tức0.11
Beta0.51
EPS4,736
P/E7.75
F P/E8.56
BVPS20,440
P/B1.80
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 30,196,351 | 2.27 | ||
CĐ Nhà nước | 1,175,582,966 | 88.47 | Bộ Công thương | ||
CĐ tổ chức | 123,020,683 | 9.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/10/2022 | CĐ khác | 12,305,101 | 0.93 | ||
CĐ Nhà nước | 1,175,582,966 | 88.47 | Bộ Công thương | ||
CĐ tổ chức | 140,911,933 | 10.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/01/2021 | CĐ khác | 153,217,034 | 11.53 | ||
CĐ Nhà nước | 1,175,582,966 | 88.47 | Bộ Công thương |