CTCP Chứng khoán Rồng Việt (HOSE: VDS)
Viet Dragon Securities Corporation
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
18,350
Mở cửa18,300
Cao nhất18,650
Thấp nhất18,250
KLGD907,000
Vốn hóa3,853.50
Dư mua216,700
Dư bán73,900
Cao 52T 23,200
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T1,075,145
NN mua35,500
% NN sở hữu1.41
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.91
EPS1,821
P/E10.27
F P/E13.64
BVPS12,019
P/B1.56
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 4,455,347 | 2.12 | ||
CĐ khác trong nước | 74,882,519 | 35.66 | |||
CĐ lớn trong nước | 130,662,134 | 62.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/03/2023 | CĐ khác nước ngoài | 2,839,707 | 1.35 | ||
CĐ khác trong nước | 76,498,159 | 36.43 | |||
CĐ lớn trong nước | 130,662,134 | 62.22 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
02/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 111,594 | 0.11 | ||
Cá nhân trong nước | 70,950,756 | 67.50 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,602,097 | 1.52 | |||
Tổ chức trong nước | 730,768 | 0.70 |