CTCP Vinatex Đà Nẵng (UPCoM: VDN)
Vinatex Da Nang JSC
12,900
Mở cửa12,900
Cao nhất12,900
Thấp nhất12,900
KLGD
Vốn hóa40.39
Dư mua5,200
Dư bán
Cao 52T 21,500
Thấp 52T11,400
KLBQ 52T449
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.16
Beta1.15
EPS
P/E-
F P/E4.05
BVPS
P/B-
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 1,365,045 | 45.27 | ||
CĐ Nhà nước | 900,000 | 29.85 | |||
CĐ tổ chức | 737,865 | 24.47 | |||
Cổ phiếu quỹ | 12,180 | 0.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 1,365,045 | 45.46 | ||
CĐ Nhà nước | 900,000 | 29.97 | |||
CĐ tổ chức | 737,865 | 24.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân trong nước | 2,093,910 | 69.94 | ||
CĐ Nhà nước | 900,000 | 30.06 | Tập đoàn Dệt may Việt Nam |