CTCP Xi măng Yên Bình (UPCoM: VCX)
Yen Binh Cement JSC
3,600
Mở cửa3,600
Cao nhất3,600
Thấp nhất3,600
KLGD
Vốn hóa95.51
Dư mua
Dư bán10,600
Cao 52T 7,300
Thấp 52T3,200
KLBQ 52T862
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.38
EPS447
P/E8.06
F P/E2.72
BVPS8,320
P/B0.43
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 8,895,610 | 33.53 | ||
CĐ tổ chức | 17,634,390 | 66.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/03/2021 | CĐ nước ngoài | 20,410 | 0.08 | ||
CĐ trong nước | 26,509,590 | 99.92 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
13/04/2020 | Cá nhân nước ngoài | 20,200 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 10,336,820 | 38.96 | |||
Tổ chức nước ngoài | 200 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 16,172,780 | 60.96 |