Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (HOSE: VCG)
Vietnam Construction And Import-Export Joint Stock Corporation
Xây dựng và Bất động sản
/ Nhà thầu chuyên môn
/ Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài
22,150
Mở cửa21,300
Cao nhất22,150
Thấp nhất21,250
KLGD3,456,000
Vốn hóa11,838.41
Dư mua16,400
Dư bán109,600
Cao 52T 29,400
Thấp 52T17,400
KLBQ 52T9,527,653
NN mua62,000
% NN sở hữu10.80
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.14
EPS720
P/E30.14
F P/E8.28
BVPS18,870
P/B1.15
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bê tông nhựa VINACONEX - Tân Lộc | - | 50 |
Công ty TNHH MTV Giáo dục Lý Thái Tổ | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinaconex Đầu tư | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinaconex Xây dựng | - | 100 | |
CTCP Bách Thiên Lộc | - | 99.99 | |
CTCP BOO Nước sạch Sapa | - | 99.13 | |
CTCP Cảng Quốc tế Vạn Ninh | - | 40 | |
CTCP Cơ điện Vinaconex | - | 83.33 | |
CTCP Đầu tư BOT Hà Nội-Bắc Giang | - | 21 | |
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Đô thị Việt Nam (VINASINCO) | - | 42.91 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2 | - | 51.10 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch VINACONEX (ITC) | - | 51 | |
CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex | - | 44.20 | |
CTCP Phát triển Thương mại Vinaconex (VCTD) | - | 45 | |
CTCP Tư vấn Vinaconex (VINACONSULT) | - | 51 | |
CTCP VIMECO | - | 51.41 | |
CTCP Vinaconex 25 | - | 66.33 | |
CTCP Vinaconex 27 | - | 57.33 | |
CTCP Vinaconex Dung Quất | - | 95.51 | |
CTCP Vinaconex Sài Gòn | - | 76.25 | |
CTCP Viwaco | - | 51 | |
CTCP Xây dựng 16 Vinaconex | - | 51.93 | |
CTCP Xây dựng số 1 | - | 55.14 | |
CTCP Xây dựng số 12 | - | 36 | |
CTCP Xây dựng số 17 Vinaconex | - | 82.09 | |
CTCP Xi măng Cẩm Phả | - | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
29/03/2021 | Công ty TNHH MTV Giáo dục Lý Thái Tổ | - | 100 |
Công ty TNHH Phát triển Hạ tầng đô thị Vĩnh Phúc | - | 20 | |
Công ty TNHH Vinaconex Đầu tư | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinaconex Xây dựng | - | 100 | |
CTCP Bách Thiên Lộc | - | 99.99 | |
CTCP BOO Nước sạch Sapa | - | 99 | |
CTCP Cơ điện Vinaconex | - | 65 | |
CTCP Đầu tư BOT Hà Nội-Bắc Giang | - | 21 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Vinaconex (VINAHUD) | - | 70 | |
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Đô thị Việt Nam (VINASINCO) | - | 75 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2 | - | 73.24 | |
CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex | - | 44.20 | |
CTCP Phát triển Thương mại Vinaconex (VCTD) | - | 55 | |
CTCP Tư vấn Vinaconex (VINACONSULT) | - | 51 | |
CTCP Vận tải Vinaconex | - | 59.12 | |
CTCP VIMECO | - | 51.41 | |
CTCP Vinaconex 25 | - | 51 | |
CTCP Vinaconex 27 | - | 57.33 | |
CTCP Vinaconex Dung Quất | - | 95.51 | |
CTCP Vinaconex Sài Gòn | - | 76.25 | |
CTCP Viwaco | - | 51 | |
CTCP Xây dựng 16 Vinaconex | - | 51.93 | |
CTCP Xây dựng Đà Nẵng | - | 73.59 | |
CTCP Xây dựng số 1 | - | 55.14 | |
CTCP Xây dựng số 11 | - | 30.36 | |
CTCP Xây dựng số 12 | - | 36 | |
CTCP Xây dựng số 17 Vinaconex | - | 82.09 | |
CTCP Xây dựng số 4 | - | 100 | |
CTCP Xây dựng số 9 | - | 36 | |
CTCP Xi măng Cẩm Phả | - | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty Liên doanh TNHH Phát triển Đô thị mới An Khánh | - | 50 |
Công ty TNHH MTV Giáo dục Lý Thái Tổ | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Vinaconex CM | - | 100 | |
Công ty TNHH Vinaconex Invest | - | 100 | |
CTCP BOO Nước sạch Sapa | - | 99 | |
CTCP Cơ điện Vinaconex | - | 65 | |
CTCP Đầu tư BOT Hà Nội-Bắc Giang | - | 21 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Vinaconex (VINAHUD) | - | 70 | |
CTCP Đầu tư và Dịch vụ Đô thị Việt Nam (VINASINCO) | - | 75 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Điện Miền Bắc 2 | - | 73.24 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch VINACONEX (ITC) | - | 53.56 | |
CTCP Đầu tư xây dựng và Phát triển Năng Lượng Vinaconex | - | 28.02 | |
CTCP Nhân lực và Thương mại Vinaconex | - | 44.20 | |
CTCP Phát triển Thương mại Vinaconex (VCTD) | - | 55 | |
CTCP Siêu thị và xuất nhập khẩu thương mại Việt Nam | - | 51 | |
CTCP Tư vấn Vinaconex(VINACONSULT) | - | 51 | |
CTCP Vận tải Vinaconex | - | 59.12 | |
CTCP VIMECO | - | 51.41 | |
CTCP Vinaconex 25 | - | 51 | |
CTCP Vinaconex 27 | - | 57.33 | |
CTCP Vinaconex Dung Quất | - | 95.51 | |
CTCP Vinaconex Sài Gòn | - | 76.25 | |
CTCP Viwaco | - | 51 | |
CTCP Xây dựng Đà Nẵng | - | 73.59 | |
CTCP Xây dựng số 1 | - | 55.14 | |
CTCP Xây dựng số 11 | - | 30.36 | |
CTCP Xây dựng số 12 | - | 36 | |
CTCP Xây dựng số 16 | - | 51.93 | |
CTCP Xây dựng số 17 | - | 82.09 | |
CTCP Xây dựng số 4 | - | 100 | |
CTCP Xây dựng số 9 | - | 36 | |
CTCP Xi măng Cẩm Phả | - | 30 |