CTCP Vinacafé Biên Hòa (HOSE: VCF)
Vinacafé Bienhoa Joint Stock Company
225,000
Mở cửa218,200
Cao nhất225,500
Thấp nhất218,200
KLGD600
Vốn hóa5,980.31
Dư mua300
Dư bán400
Cao 52T 240,000
Thấp 52T180,600
KLBQ 52T426
NN mua-
% NN sở hữu0.58
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS17,520
P/E12.37
F P/E24.48
BVPS82,828
P/B2.62
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Hồng Sơn | CTHĐQT | 1963 | T.S Kỹ thuật | 26,257,975 | 2013 |
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | CN Ngoại ngữ | 2013 | ||
Ông Nguyễn Tân Kỷ | TGĐ | 1968 | CN QTKD/ThS Hệ thống điện | N/A | ||
Bà Phan Thị Thúy Hoa | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thúy Hạnh | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Huỳnh Công Hoàn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | CN Luật | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Hồng Sơn | CTHĐQT | 1963 | T.S Kỹ thuật | 26,257,975 | 2013 |
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | CN Ngoại ngữ | 2013 | ||
Ông Đoàn Quốc Hưng | TGĐ | 1972 | KS Hóa | - | N/A | |
Bà Phan Thị Thúy Hoa | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thúy Hạnh | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Huỳnh Công Hoàn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | CN Luật | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Phạm Hồng Sơn | CTHĐQT | 1963 | T.S Kỹ thuật | 26,257,975 | 2013 |
Bà Nguyễn Hoàng Yến | TVHĐQT | 1963 | CN Ngoại ngữ | 2013 | ||
Ông Đoàn Quốc Hưng | TGĐ | 1972 | KS Hóa | - | N/A | |
Bà Phan Thị Thúy Hoa | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 2015 | ||
Bà Hồ Thúy Hạnh | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Huỳnh Công Hoàn | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1972 | CN Luật | - | N/A |