CTCP Vinaconex 25 (HNX: VCC)
Vinaconex 25 Joint Stock Company
10,300
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa247.20
Dư mua18,300
Dư bán2,400
Cao 52T 16,800
Thấp 52T9,800
KLBQ 52T12,430
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.07
Beta0.46
EPS477
P/E21.60
F P/E9.90
BVPS11,014
P/B0.94
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | CTCP Vinaconex Dung Quất | (Tr. VND) | -1 |
CTCP Vinaconex Xuân Mai Đà Nẵng | - | 10 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2014 | CTCP Vật tư Thiết bị & ĐT Xây dựng M.E.I | - | 51 |
CTCP Vinaconex Dung Quất | 50,000 (Tr. VND) | -1 | |
CTCP Vinaconex Xuân Mai Đà Nẵng | 50,000 (Tr. VND) | 10 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2013 | CTCP Vật tư Thiết bị & ĐT Xây dựng M.E.I | 10,000 (Tr. VND) | 92.70 |
CTCP Vinaconex Dung Quất | 49,211 (Tr. VND) | -1 | |
CTCP Vinaconex Xuân Mai Đà Nẵng | 50,000 (Tr. VND) | 10 |