Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (HOSE: VCB)
Bank for Foreign Trade of Vietnam
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
91,200
Mở cửa91,700
Cao nhất93,300
Thấp nhất91,200
KLGD1,698,300
Vốn hóa509,725.12
Dư mua121,800
Dư bán192,800
Cao 52T 97,400
Thấp 52T75,000
KLBQ 52T1,180,887
NN mua1,261,500
% NN sở hữu23.51
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.72
EPS6,507
P/E13.98
F P/E16.58
BVPS30,156
P/B3.02
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ chiến lược | 838,372,264 | 15 | ||
CĐ khác | 569,890,517 | 10.20 | |||
CĐ Nhà nước | 4,180,828,481 | 74.80 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ chiến lược | 709,883,374 | 15 | ||
CĐ khác | 482,558,276 | 10.20 | |||
CĐ Nhà nước | 3,540,074,921 | 74.80 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ chiến lược | 556,334,933 | 15 | ||
CĐ khác | 378,189,128 | 10.20 | |||
CĐ Nhà nước | 2,774,353,387 | 74.80 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |