CTCP Xây dựng và Đầu tư Visicons (HNX: VC6)
Visicons Construction And Investment JSC
16,300
Mở cửa14,500
Cao nhất16,300
Thấp nhất14,500
KLGD314
Vốn hóa143.44
Dư mua286
Dư bán1,286
Cao 52T 18,000
Thấp 52T6,800
KLBQ 52T2,530
NN mua100
% NN sở hữu10.96
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.43
EPS2,266
P/E6.62
F P/E14.80
BVPS16,517
P/B0.91
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Văn Khánh | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 1,482,596 | 2003 |
Ông Toda Koji | TVHĐQT | 1963 | N/a | 2020 | ||
Ông Hoàng Hoa Cương | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 1,589,706 | 1999 | |
Ông Nguyễn Kiến Trung | Phó TGĐ/Thành viên BKS | 1974 | CN QTKD/KS Xây dựng | 9,476 | 2020 | |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | Kiến trúc sư | 270,561 | 1991 | |
Ông Nguyễn Phấn Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Xây dựng | 617,540 | 1993 | |
Bà Nguyễn Xuân Quỳnh | Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 206,650 | N/A | |
Ông Trần Thanh Thủy | Phó TGĐ | 1979 | KS Xây dựng | 2020 | ||
Bà Mai Phương Anh | KTT | 1977 | Thạc sỹ Kinh tế | 453,101 | 2007 | |
Ông Đặng Thanh Huấn | Trưởng BKS | 1964 | ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 6,600 | 2014 | |
Ông Trần Tuấn Khanh | Thành viên BKS | 1971 | ThS Xây dựng | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Văn Khánh | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 1,482,596 | 2003 |
Ông Toda Koji | TVHĐQT | 1963 | N/a | 2020 | ||
Ông Hoàng Hoa Cương | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 1,589,706 | 1999 | |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | Kiến trúc sư | 270,561 | 1991 | |
Ông Nguyễn Phấn Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Xây dựng | 604,230 | 1993 | |
Bà Nguyễn Xuân Quỳnh | Phó TGĐ | 1972 | KS Xây dựng | 180,000 | N/A | |
Bà Mai Phương Anh | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 453,101 | 2007 | |
Ông Đặng Thanh Huấn | Trưởng BKS | 1964 | ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 6,600 | 2014 | |
Ông Nguyễn Kiến Trung | Thành viên BKS | 1974 | CN QTKD/KS Xây dựng | 9,476 | 2020 | |
Ông Trần Tuấn Khanh | Thành viên BKS | 1971 | ThS Xây dựng | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Trần Văn Khánh | CTHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 1,347,815 | 2003 |
Ông Toda Koji | TVHĐQT | - | N/a | 2020 | ||
Ông Hoàng Hoa Cương | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 1,445,188 | 1999 | |
Ông Nguyễn Minh Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1961 | Kiến trúc sư | 245,965 | 1991 | |
Ông Nguyễn Phấn Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | KS Xây dựng | 549,300 | 1993 | |
Bà Nguyễn Xuân Quỳnh | Phó TGĐ | 1972 | N/a | 180,000 | N/A | |
Bà Mai Phương Anh | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 411,910 | 2007 | |
Ông Đặng Thanh Huấn | Trưởng BKS | 1964 | ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 6,000 | 2014 | |
Ông Nguyễn Kiên trung | Thành viên BKS | - | N/a | 8,615 | 2020 | |
Ông Trần Tuấn Khanh | Thành viên BKS | 1971 | ThS Xây dựng | 2019 |