CTCP Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX: VC3)
Nam MeKong Group JSC
30,500
Mở cửa30,400
Cao nhất30,800
Thấp nhất29,800
KLGD751,001
Vốn hóa3,408.14
Dư mua174,199
Dư bán83,499
Cao 52T 30,500
Thấp 52T23,600
KLBQ 52T557,954
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.81
EPS1,372
P/E22.16
F P/E13.43
BVPS12,007
P/B2.53
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng và Phát triển Hữu Nghị | 56,000 (Tr. VND) | 35 |
Công ty TNHH MTV Hoàng Kim Thái Nguyên | 1,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Đầu tư Phát triển Tân Mê Kông | 80,000 (Tr. VND) | 80 | |
CTCP Mekonghomes | 90,000 (Tr. VND) | 30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH MTV Hoàng Kim Thái Nguyên | (Tr. VND) | 100 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Bảo Ninh | - | 100 |
CTCP Đầu tư Phát triển Tân Mê Kông | - | 80 | |
CTCP Vật liệu Xây dựng Hà Nội | - | 95.13 |