CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (HNX: VC2)
Vina2 Invest And Construction Joint Stock Company No2
8,400
Mở cửa8,100
Cao nhất8,400
Thấp nhất8,000
KLGD154,517
Vốn hóa564.48
Dư mua289,183
Dư bán50,683
Cao 52T 17,300
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T456,639
NN mua1,700
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.72
EPS301
P/E26.89
F P/E1.77
BVPS13,282
P/B0.61
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 50,145 | 0.11 | ||
CĐ trong nước | 47,149,265 | 99.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 42,510 | 0.11 | ||
CĐ trong nước | 39,957,490 | 99.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 38,904 | 0.26 | ||
Cá nhân trong nước | 14,917,312 | 99.45 | |||
Tổ chức nước ngoài | 5,106 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 38,678 | 0.26 |