CTCP Đầu tư và Xây dựng Vina2 (HNX: VC2)
Vina2 Invest And Construction Joint Stock Company No2
8,400
Mở cửa8,100
Cao nhất8,400
Thấp nhất8,000
KLGD154,517
Vốn hóa564.48
Dư mua289,183
Dư bán50,683
Cao 52T 17,300
Thấp 52T8,000
KLBQ 52T456,639
NN mua1,700
% NN sở hữu0.12
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.72
EPS301
P/E26.89
F P/E1.77
BVPS13,282
P/B0.61
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Thanh Tuyên | CTHĐQT | 1978 | N/a | N/A | |
Ông Ngô Việt Hậu | Phó CTHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Quang | Phó CTHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đỗ Trọng Quỳnh | TVHĐQT | 1962 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 3,623,102 | 2012 | |
Ông Nguyễn Việt Cường | TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 53,095 | 2011 | |
Ông Vũ Trọng Hùng | TGĐ | 1980 | Kỹ sư | 2022 | ||
Ông Nguyễn Đăng Gô Ganh | Phó TGĐ | 1976 | Kiến trúc sư | 2,212 | 1999 | |
Ông Nguyễn Quang Nguyên | Phó TGĐ | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phùng Xuân Nam | Phó TGĐ | 1978 | KS Xây dựng | N/A | ||
Ông Quách Bá Vương | Phó TGĐ | - | ThS QTKD/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Hưng | Phó TGĐ | 1973 | KS Trắc địa | N/A | ||
Ông Hoàng Việt Thanh | KTT | 1977 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế XD | 8,260 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Huyền | Thành viên BKS | - | CN QTKD | N/A | ||
Ông Trần Việt Bình | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Thanh Tuyên | CTHĐQT | 1978 | N/a | N/A | |
Ông Ngô Việt Hậu | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1969 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Quang | Phó CTHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1977 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 53,095 | 2011 | |
Ông Đỗ Trọng Huân | Phó TGĐ | 1973 | KS Công trình thủy lợi | 2,212 | 1999 | |
Ông Nguyễn Cường | Phó TGĐ | 1973 | KS XD Dân dụng | 629 | 1993 | |
Ông Nguyễn Đăng Gô Ganh | Phó TGĐ | 1976 | Kiến trúc sư | 2,212 | 1999 | |
Ông Nguyễn Văn Chính | Phó TGĐ | 1962 | KS Xây dựng | 2,321 | 2014 | |
Bà Tạ Thị Dinh | Phó TGĐ | 1987 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Hưng | Phó TGĐ | 1973 | KS Trắc địa | N/A | ||
Ông Vũ Trọng Hùng | Phó TGĐ | 1980 | Kỹ sư | - | 2022 | |
Ông Nguyễn Quang Nguyên | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Tuyết Anh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 442 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 8,260 | N/A | |
Ông Trần Xuân Trường | Thành viên BKS | 1982 | KS Xây dựng | 1,061 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Thanh Tuyên | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Đỗ Trọng Quỳnh | Phó CTHĐQT | 1962 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 3,623,102 | 2012 | |
Ông Ngô Việt Hậu | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Quang | TVHĐQT | 1985 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 53,095 | 2011 | |
Ông Đỗ Trọng Huân | Phó TGĐ | 1973 | KS Công trình thủy lợi | 2,212 | 1999 | |
Ông Nguyễn Cường | Phó TGĐ | 1973 | KS XD Dân dụng | 629 | 1993 | |
Ông Nguyễn Đăng Gô Ganh | Phó TGĐ | 1976 | Kiến trúc sư | 2,212 | 1999 | |
Ông Nguyễn Văn Chính | Phó TGĐ | 1962 | KS Xây dựng | 2,321 | 2014 | |
Bà Tạ Thị Dinh | Phó TGĐ | 1987 | Thạc sỹ Kinh tế | 2,321 | N/A | |
Ông Trịnh Văn Hưng | Phó TGĐ | 1973 | KS Trắc địa | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Nguyên | KTT | 1983 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Lê Thị Tuyết Anh | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 442 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hằng | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 8,260 | N/A | |
Ông Trần Xuân Trường | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | 1,061 | N/A |