CTCP Địa chất Việt Bắc - TKV (UPCoM: VBG)
Vinacomin -Viet Bac Geology JSC
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Kiến trúc, tư vấn xây dựng và dịch vụ liên quan
/ Dịch vụ khảo sát địa lý và bản đồ
5,000
Mở cửa5,000
Cao nhất5,000
Thấp nhất5,000
KLGD
Vốn hóa43
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 5,400
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T40
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM350
T/S cổ tức0.07
Beta-
EPS
P/E-
F P/E9.15
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Quang Bình | CTHĐQT | 1964 | 7,912,000 | N/A | |
Ông Lưu Quốc Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 2,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Vũ Hải | TVHĐQT | 1978 | KS Địa chất | 49,800 | 2010 | |
Ông Nguyễn Danh Tuyên | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Địa chất | 16,300 | 2006 | |
Ông Hồ Mạnh Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | KS Địa chất | 13,000 | N/A | |
Bà Cao Thị Tuyết Lan | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 3,700 | 1997 | |
Bà Đỗ Thị Minh Nguyệt | Trưởng BKS | 1972 | N/a | 20,000 | 1993 | |
Bà Trần Thị Kim Thanh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2,000 | 2002 | |
Bà Vũ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | 5,600 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Quang Bình | CTHĐQT | 1964 | 7,912,000 | N/A | |
Ông Lưu Quốc Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 2,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Vũ Hải | TVHĐQT | 1978 | KS Địa chất | 49,800 | 2010 | |
Ông Nguyễn Danh Tuyên | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Địa chất | 16,300 | 2006 | |
Ông Hồ Mạnh Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | KS Địa chất | 13,000 | N/A | |
Bà Cao Thị Tuyết Lan | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 3,700 | 1997 | |
Bà Đỗ Thị Minh Nguyệt | Trưởng BKS | 1972 | N/a | 20,000 | 1993 | |
Bà Trần Thị Kim Thanh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2,000 | 2002 | |
Bà Vũ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | 5,600 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Quang Bình | CTHĐQT | 1964 | 7,912,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Vũ Hải | TVHĐQT | 1978 | KS Địa chất | 48,900 | 2010 | |
Ông Lê Đức Long | GĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Địa chất | 33,700 | 1985 | |
Ông Hồ Mạnh Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1970 | N/a | 13,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Danh Tuyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS Địa chất | 16,300 | 2006 | |
Bà Cao Thị Tuyết Lan | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 3,700 | 1997 | |
Bà Đỗ Thị Minh Nguyệt | Trưởng BKS | 1972 | N/a | 19,780 | 1993 | |
Bà Trần Thị Kim Thanh | Thành viên BKS | 1975 | CN Kế toán | 2,000 | 2002 | |
Bà Vũ Thị Thủy | Thành viên BKS | 1982 | CN Kế toán | 5,600 | 2003 |