CTCP Công trình Đô thị Nam Định (UPCoM: UMC)
Nam Dinh Urban Construction Management Joint Stock Company
Dịch vụ hỗ trợ (hành chính, du lịch, an ninh, kiểm định…) và xử lý rác thải
/ Dịch vụ hành chính và hỗ trợ
/ Các dịch vụ hỗ trợ khác
10,000
Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD
Vốn hóa18.42
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 13,000
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T28
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM423
T/S cổ tức0.04
Beta-
EPS
P/E-
F P/E9.17
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đỗ Minh Dũng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kế toán/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 976,897 | 2003 |
Bà Đinh Thị Hằng | TVHĐQT | 1972 | N/a | 155,454 | N/A | |
Ông Phạm Thái Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Thủy lợi | 16,200 | 2003 | |
Ông Lê Chí Hiền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | Kỹ sư | 16,200 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Hải Quỳnh | KTT/TVHĐQT | 1987 | CN Kế toán | 20,500 | 2010 | |
Ông Trần Việt Dũng | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 15,500 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thu Hiền | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 5,200 | 2013 | |
Bà Trần Thị Trung Hậu | Thành viên BKS | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | 6,000 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Đỗ Minh Dũng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kế toán/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 976,897 | 2003 |
Bà Đinh Thị Hằng | TVHĐQT | 1972 | N/a | 155,454 | N/A | |
Ông Phạm Thái Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Thủy lợi | 16,200 | 2003 | |
Ông Lê Chí Hiền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | Kỹ sư | 16,200 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Hải Quỳnh | KTT/TVHĐQT | 1987 | CN Kế toán | 20,500 | 2010 | |
Ông Trần Việt Dũng | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 15,500 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thu Hiền | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 5,200 | 2013 | |
Bà Trần Thị Trung Hậu | Thành viên BKS | 1985 | C.Đẳng Kế toán | 6,000 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đỗ Minh Dũng | CTHĐQT | 1970 | ThS QTKD/CN Kế toán/Cao Cấp lý luận Chính Trị | 976,897 | 2003 |
Bà Đinh Thị Hằng | TVHĐQT | 1972 | N/a | 155,454 | N/A | |
Ông Phạm Thái Sơn | GĐ/TVHĐQT | 1979 | KS Thủy lợi | 16,200 | 2003 | |
Ông Lê Chí Hiền | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | Kỹ sư | 16,200 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Hải Quỳnh | KTT/TVHĐQT | 1987 | CN Kế toán | 20,500 | 2010 | |
Ông Trần Việt Dũng | Trưởng BKS | 1983 | CN Kế toán | 15,500 | 2011 | |
Bà Nguyễn Thu Hiền | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 5,200 | 2013 | |
Bà Trần Thị Trung Hậu | Thành viên BKS | 1985 | C.Đẳng Kế toán | 6,000 | 2007 |