CTCP Chứng khoán Thiên Việt (HOSE: TVS)
Thien Viet Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
23,850
Mở cửa24,200
Cao nhất24,200
Thấp nhất23,850
KLGD68,900
Vốn hóa3,620.78
Dư mua7,800
Dư bán14,200
Cao 52T 27,600
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T92,734
NN mua6,300
% NN sở hữu29.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.10
EPS2,196
P/E10.93
F P/E12.98
BVPS14,227
P/B1.69
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 77,094,132 | 72 | ||
CĐ trong nước | 29,981,052 | 28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/04/2020 | CĐ nước ngoài | 24,460,559 | 24.90 | ||
CĐ trong nước | 73,774,615 | 75.10 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ nước ngoài | 10,528,694 | 16.58 | ||
CĐ trong nước | 52,973,681 | 83.42 |