CTCP Chứng khoán Thiên Việt (HOSE: TVS)
Thien Viet Securities Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Môi giới chứng khoán và hàng hóa
23,850
Mở cửa24,200
Cao nhất24,200
Thấp nhất23,850
KLGD68,900
Vốn hóa3,620.78
Dư mua7,800
Dư bán14,200
Cao 52T 27,600
Thấp 52T16,100
KLBQ 52T92,734
NN mua6,300
% NN sở hữu29.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.10
EPS2,196
P/E10.93
F P/E12.98
BVPS14,227
P/B1.69
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Trung Hà | CTHĐQT | 1962 | Chuyên viên | 44,524,034 | 2007 |
Ông Phạm Hồng Hải | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Terence Ting | Phó CTHĐQT | 1964 | N/a | - | N/A | |
Bà Bùi Thị Kim Oanh | TVHĐQT | 1959 | Chuyên viên | 1,553,427 | Độc lập | |
Bà Đinh Thị Hoa | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD/Cử nhân sinh học biển | 13,380,862 | 2007 | |
Ông Nguyễn Nam Sơn | TVHĐQT | 1968 | Chuyên viên TC | 135,058 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thành Nam | TVHĐQT | 1961 | N/a | - | N/A | |
Ông Phan Minh Tâm | TVHĐQT | 1969 | N/a | - | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thanh Thảo | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 1,772,756 | 2007 | |
Ông Ngô Nhật Minh | Phó TGĐ | - | ThS Tài chính | 182,952 | N/A | |
Ông Tô Quốc Tuấn | KTT/GĐ Tài chính | - | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | - | N/A | |
Ông Đỗ Việt Hùng | Trưởng BKS | 1956 | Kỹ sư | 20,585 | 2007 | |
Bà Bùi Thế Toàn | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 437,104 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trung Hà | CTHĐQT | 1962 | Chuyên viên | 31,951,124 | 2007 |
Bà Đinh Thị Hoa | Phó CTHĐQT | 1961 | Cử nhân/ThS QTKD | 5,249,531 | 2007 | |
Ông Terrence Ting | Phó CTHĐQT | 1964 | N/a | - | N/A | |
Bà Bùi Thị Kim Oanh | TVHĐQT | 1959 | Chuyên viên | 1,115,149 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Nam Sơn | TVHĐQT | 1968 | Chuyên viên TC | 97,445 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thành Nam | TVHĐQT | 1961 | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Hồng Hải | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phan Minh Tâm | TVHĐQT | 1969 | N/a | - | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thanh Thảo | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | 879,045 | 2007 | |
Ông Tô Quốc Tuấn | KTT/GĐ Tài chính | - | ThS QTKD/CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Ông Đỗ Việt Hùng | Trưởng BKS | 1956 | Kỹ sư | 14,853 | 2007 | |
Bà Đồng Thị Phương Liên | Thành viên BKS | 1983 | Cử nhân | - | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 173,372 | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Trung Hà | CTHĐQT | 1962 | Chuyên viên | 31,951,124 | 2007 |
Bà Đinh Thị Hoa | Phó CTHĐQT | 1961 | Cử nhân/ThS QTKD | 5,249,531 | 2007 | |
Ông Terence Ting | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Bùi Thị Kim Oanh | TVHĐQT | 1959 | Chuyên viên | 1,346,949 | 2007 | |
Ông Nguyễn Nam Sơn | TVHĐQT | 1968 | Chuyên viên TC | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thành Nam | TVHĐQT | 1961 | N/a | N/A | ||
Ông Phan Minh Tâm | TVHĐQT | 1969 | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thanh Thảo | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | 879,045 | 2007 | |
Ông Lê Quang Tiến | KTT | 1977 | ThS QTKD | 431,413 | 2007 | |
Ông Đỗ Việt Hùng | Trưởng BKS | 1956 | Kỹ sư | 14,853 | 2007 | |
Bà Đồng Thị Phương Liên | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1979 | CN Kinh tế | 174,472 | 2007 |