CTCP Dược phẩm TV.Pharm (OTC: TVP)
TV Pharm Pharmaceutical Joint Stock Company
09/11/2022 | Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:40 |
09/11/2022 | Thưởng cổ phiếu, tỷ lệ 100:126 |
14/01/2022 | Trả cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
27/05/2021 | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 3,000 đồng/CP |
21/08/2020 | Trả cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
29/08/2023 | BCTC Công ty mẹ Soát xét 6 tháng đầu năm 2023 |
29/08/2023 | BCTC Hợp nhất Soát xét 6 tháng đầu năm 2023 |
04/08/2023 | Nghị quyết đại hội cổ đông bất thường năm 2023 |
03/08/2023 | BCTC Hợp nhất quý 2 năm 2023 |
03/08/2023 | BCTC Công ty mẹ quý 2 năm 2023 |
Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm TV.Pharm
Tên tiếng Anh: TV Pharm Pharmaceutical Joint Stock Company
Tên viết tắt:TV.PHARM
Địa chỉ: Số 27 Nguyễn Chí Thanh - Khóm 2 - P. 9 - Tp. Trà Vinh - T. Trà Vinh
Người công bố thông tin: Ms. Trần Ngọc Mai
Điện thoại: (84.294) 374 0234
Fax: (84.294) 385 5372
Email:info@tvpharm.vn
Website:https://www.tvpharm.com.vn
Sàn giao dịch: OTC
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngày niêm yết: 17/08/2017
Vốn điều lệ: 294,935,290,000
Số CP niêm yết: 29,493,529
Số CP đang LH: 29,493,375
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 2100274872
GPTL: 355.QÐ-CTT
Ngày cấp: 17/03/2003
GPKD: 2100274872
Ngày cấp: 09/05/2003
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
- Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
- Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Bán buôn đồ uống...
- Tiền thân của CTCP Dược phẩm TV.Pharm là doanh nghiệp Nhà nước được thành lập ngày 20/05/1992
- Ngày 09/05/2003, chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới mô hình CTCP
- Năm 2006, đổi tên thành CTCP Dược phẩm TV.Pharm
- Ngày 17/08/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 35.000 đ/CP.
- Ngày 25/10/2023: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM.
- 25/10/2023 Hủy niêm yết cổ phiếu
- 03/08/2023 Họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2023
- 28/04/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 20/12/2022 Giao dịch bổ sung - 18,405,593 CP
- 08/12/2022 Niêm yết cổ phiếu bổ sung - 18,405,593 CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.