Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UPCoM: TVN)
Viet Nam Steel Corporation
6,200
Mở cửa6,300
Cao nhất6,400
Thấp nhất6,100
KLGD211,156
Vốn hóa4,203.60
Dư mua362,544
Dư bán1,030,044
Cao 52T 7,800
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T434,234
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.05
Beta1.46
EPS-596
P/E-10.16
F P/E8.21
BVPS13,659
P/B0.44
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 558,800 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 29,430,086 | 4.34 | |||
Tổ chức trong nước | 648,011,114 | 95.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 552,800 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 29,554,466 | 4.36 | |||
Tổ chức trong nước | 647,892,734 | 95.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 500,200 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 6,225,226 | 0.92 | |||
Tổ chức trong nước | 671,274,574 | 99.01 |