Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UPCoM: TVN)
Viet Nam Steel Corporation
6,300
Mở cửa6,300
Cao nhất6,400
Thấp nhất6,100
KLGD212,867
Vốn hóa4,271.40
Dư mua368,233
Dư bán1,072,833
Cao 52T 7,800
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T434,234
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.05
Beta1.46
EPS-596
P/E-10.16
F P/E8.21
BVPS13,659
P/B0.44
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 636,844,034 | 93.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 636,844,034 | 93.93 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 636,844,034 | 93.93 |