Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UPCoM: TVN)
Viet Nam Steel Corporation
5,600
Mở cửa5,600
Cao nhất5,600
Thấp nhất5,500
KLGD84,575
Vốn hóa3,796.80
Dư mua137,925
Dư bán490,225
Cao 52T 7,800
Thấp 52T4,800
KLBQ 52T432,408
NN mua-
% NN sở hữu0.08
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.05
Beta1.49
EPS-555
P/E-10.11
F P/E7.61
BVPS13,425
P/B0.42
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 558,800 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 29,430,086 | 4.34 | |||
Tổ chức trong nước | 648,011,114 | 95.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 552,800 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 29,554,466 | 4.36 | |||
Tổ chức trong nước | 647,892,734 | 95.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 500,200 | 0.07 | ||
Cá nhân trong nước | 6,225,226 | 0.92 | |||
Tổ chức trong nước | 671,274,574 | 99.01 |