CTCP Tư vấn Đầu tư mỏ và Công Nghiệp - Vinacomin (UPCoM: TVM)
Vinacomin Industry Investment Consulting JSC
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
/ Dịch vụ tư vấn quản lý, khoa học và kỹ thuật
/ Dịch vụ tư vấn quản lý, khoa học và kỹ thuật khác
8,000
Mở cửa8,000
Cao nhất8,000
Thấp nhất8,000
KLGD
Vốn hóa19.20
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 8,000
Thấp 52T5,800
KLBQ 52T28
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.04
Beta0.02
EPS935
P/E8.55
F P/E11.29
BVPS16,588
P/B0.48
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Thế Phiệt | CTHĐQT | - | N/A | ||
Ông Lê Văn Duẩn | GĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS K.Thác Mỏ | 9,060 | N/A | |
Ông Lê Việt Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS K.Thác mỏ | 1,938 | N/A | |
Ông Đào Ngọc Hiệp | Phó GĐ | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Phùng Đức Trưởng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Thu | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 570 | N/A | |
Ông Nguyễn Minh Hùng | Thành viên BKS | - | N/A | |||
Bà Trần Phương Giang | Thành viên BKS | 1993 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Trọng Hùng | CTHĐQT | 1962 | N/a | 1,224,000 | N/A |
Ông Lê Văn Duẩn | GĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS K.Thác Mỏ | 9,060 | N/A | |
Ông Lê Việt Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS K.Thác mỏ | 1,938 | N/A | |
Ông Đào Ngọc Hiệp | Phó GĐ | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Cường | Phó GĐ | 1975 | ThS K.Thác Mỏ | 2,811 | N/A | |
Ông Phùng Đức Trưởng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Thu | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 570 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Tân | Thành viên BKS | 1962 | T.S QTKD | 12,681 | N/A | |
Bà Trần Phương Giang | Thành viên BKS | 1993 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Trọng Hùng | CTHĐQT | - | N/a | 1,224,000 | N/A |
Ông Lê Văn Duẩn | GĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS K.Thác Mỏ | 9,060 | N/A | |
Ông Lê Việt Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | KS K.Thác mỏ | 1,938 | N/A | |
Ông Đào Ngọc Hiệp | Phó GĐ | 1979 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Cường | Phó GĐ | 1975 | ThS K.Thác Mỏ | 2,811 | N/A | |
Ông Phùng Đức Trưởng | KTT | 1976 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Thu | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế | 570 | N/A | |
Ông Nguyễn Công Tân | Thành viên BKS | - | N/a | 12,681 | N/A | |
Bà Trần Phương Giang | Thành viên BKS | 1993 | CN Kinh tế | N/A |