CTCP Công nghệ và Truyền thông Việt Nam (UPCoM: TTN)
Viet Nam Technology & Telecommunication JSC
10,300
Mở cửa10,300
Cao nhất10,400
Thấp nhất10,300
KLGD13,100
Vốn hóa378.29
Dư mua30,700
Dư bán54,800
Cao 52T 11,100
Thấp 52T7,100
KLBQ 52T53,548
NN mua100
% NN sở hữu0.25
Cổ tức TM700
T/S cổ tức0.07
Beta0.47
EPS1,096
P/E9.51
F P/E9.82
BVPS12,442
P/B0.84
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Ngọc Hoàng Vũ | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | N/A | |
Ông Phạm Tuấn Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1985 | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Thước | TVHĐQT | 1950 | KS Thông tin | 30,000 | 1998 | |
Ông Quảng Văn Viết Cương | TVHĐQT | 1970 | CN Sư phạm/Cao đẳng QTKD | 19,619,600 | 1992 | |
Bà Võ Thị Thanh Hương | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | 55,640 | N/A | |
Ông Lại Xuân Nghĩa | Phó TGĐ | 1975 | KS Điện | 30,400 | 2015 | |
Ông Lê Xuân Vinh | Phó TGĐ | 1967 | KS Điện tử/T.S KT V.Thông/KS Vô tuyến Điện | 32,900 | 2016 | |
Ông Nguyễn Văn Phúc | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 30,400 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Trưởng BKS | 1988 | ThS Tài chính | 17,864,600 | N/A | |
Ông Nguyễn Hải Hoàng | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Trà | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Giang Quốc Dũng | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 11,968,687 | 1997 |
Ông Phạm Tuấn Anh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1985 | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Thước | TVHĐQT | 1950 | KS Thông tin | 30,000 | 1998 | |
Ông Quảng Văn Viết Cương | TVHĐQT | 1970 | CN Sư phạm/Cao đẳng QTKD | 11,971,400 | 1992 | |
Bà Võ Thị Thanh Hương | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | 55,640 | N/A | |
Ông Lại Xuân Nghĩa | Phó TGĐ | 1975 | KS Điện | 30,400 | 2015 | |
Ông Lê Xuân Vinh | Phó TGĐ | 1967 | KS Điện tử/T.S KT V.Thông/KS Vô tuyến Điện | 32,900 | 2016 | |
Ông Nguyễn Văn Phúc | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 30,400 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Trưởng BKS | 1988 | ThS Tài chính | 11,916,400 | N/A | |
Ông Lê Đức Thịnh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Hoàng | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Giang Quốc Dũng | CTHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 11,968,687 | 1997 |
Ông Phạm Tuấn Anh | Phó CTHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Bá Thước | TVHĐQT | 1950 | KS Thông tin | 30,000 | 1998 | |
Ông Quảng Văn Viết Cương | TVHĐQT | 1970 | CN Sư phạm/Cao đẳng QTKD | 11,971,400 | 1992 | |
Bà Võ Thị Thanh Hương | TVHĐQT | 1975 | ThS Kinh tế | 55,640 | N/A | |
Ông Dương Ngọc Hoàng Vũ | TGĐ | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lại Xuân Nghĩa | Phó TGĐ | 1975 | KS Điện | 30,400 | 2015 | |
Ông Lê Xuân Vinh | Phó TGĐ | 1967 | KS Điện tử/T.S KT V.Thông/KS Vô tuyến Điện | 32,900 | 2016 | |
Ông Ngô Duy Khang | Phó TGĐ | 1983 | ThS QTKD/ThS CNTT | 28,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Phúc | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 30,400 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Trưởng BKS | 1988 | ThS Tài chính | 11,916,400 | N/A | |
Ông Lê Đức Thịnh | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Hải Hoàng | Thành viên BKS | - | ThS Tài chính | N/A |