CTCP Bệnh viện tim Tâm Đức (UPCoM: TTD)
Tam Duc Cardiology Hospital JSC
Chăm sóc sức khỏe và hoạt động trợ giúp xã hội
/ Dịch vụ chăm sóc sức khỏe ngoại trú
/ Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác
77,500
Mở cửa77,500
Cao nhất77,500
Thấp nhất77,500
KLGD
Vốn hóa1,205.28
Dư mua8,500
Dư bán8,200
Cao 52T 86,600
Thấp 52T60,900
KLBQ 52T2,880
NN mua-
% NN sở hữu0.49
Cổ tức TM3,000
T/S cổ tức0.04
Beta-0.11
EPS4,925
P/E15.74
F P/E16.29
BVPS19,220
P/B4.03
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Chiếu | CTHĐQT | 1946 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 120,000 | 1992 |
Ông Phạm Anh Dũng | TVHĐQT | 1965 | ThS Tài chính Ngân hàng | 588,000 | 2010 | |
Bà Phan Kim Phương | TVHĐQT | - | N/a | 572,000 | N/A | |
Ông Đỗ Văn Bửu Đan | TGĐ | 1972 | N/a | 3,180 | N/A | |
Ông Chu Trọng Hiệp | GĐ/TVHĐQT | 1966 | Tiến sỹ | 36,000 | 2010 | |
Bà Phạm Bích Xuân | GĐ/TVHĐQT | 1957 | N/a | 350,000 | N/A | |
Ông Đinh Đức Huy | GĐ | 1974 | N/a | 25,000 | N/A | |
Ông Thái Minh Thiện | GĐ | 1974 | Bác sỹ chuyên khoa | 44,000 | N/A | |
Ông Tôn Thất Minh | GĐ | 1957 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 79,000 | N/A | |
Ông Lý Huy Khanh | Phó GĐ | 1971 | Bác sỹ chuyên khoa | N/A | ||
Bà Ngô Thị Kim Ánh | Phó GĐ | 1975 | Thạc sỹ | N/A | ||
Ông Nguyễn Huỳnh Khương | Phó GĐ | 1976 | ThS Y khoa | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc An Khôi | Phó GĐ | 1973 | N/a | 108,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Đào | Phó GĐ | 1958 | Tiến sỹ/Phó giáo sư | 58,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Nhàn | Phó GĐ | 1978 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trương Thị Mai Lan | Phó GĐ | 1973 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Phan Thị Thanh Nga | KTT/GĐ Tài chính | 1977 | Thạc sỹ | 49,000 | N/A | |
Bà Vương Thị Quỳnh Anh | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 5,000 | N/A | |
Bà Bùi Thúy Kiều | Thành viên BKS | 1954 | CN Chính trị/CN Hành Chánh | 66,000 | 2007 | |
Bà Lê Thị Huyền Trang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Ngọc Chiếu | CTHĐQT | 1946 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 120,000 | 1992 |
Ông Chu Trọng Hiệp | TVHĐQT | 1966 | Tiến sỹ | 36,000 | 2010 | |
Ông Phạm Anh Dũng | TVHĐQT | 1965 | ThS Tài chính Ngân hàng | 588,000 | 2010 | |
Bà Phạm Bích Xuân | TVHĐQT | 1957 | N/a | 350,000 | N/A | |
Bà Phan Kim Phương | TVHĐQT | - | N/a | 572,000 | N/A | |
Ông Đỗ Văn Bửu Đan | TGĐ | 1972 | N/a | 3,180 | N/A | |
Ông Đinh Đức Huy | GĐ | 1974 | N/a | 25,000 | N/A | |
Ông Thái Minh Thiện | GĐ | 1974 | Bác sỹ chuyên khoa | 44,000 | N/A | |
Ông Tôn Thất Minh | GĐ | 1957 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 79,000 | N/A | |
Ông Lý Huy Khanh | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Ngô Thị Kim Ánh | Phó GĐ | 1975 | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Huỳnh Khương | Phó GĐ | 1976 | ThS Y khoa | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc An Khôi | Phó GĐ | 1973 | N/a | 118,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Đào | Phó GĐ | 1958 | Tiến sỹ/Phó giáo sư | 58,000 | N/A | |
Bà Trần Thị Thanh Nhàn | Phó GĐ | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trương Thị Mai Lan | Phó GĐ | 1973 | Cử nhân | - | N/A | |
Bà Phan Thị Thanh Nga | KTT/GĐ Tài chính | 1977 | Thạc sỹ | 49,000 | N/A | |
Bà Vương Thị Quỳnh Anh | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 5,000 | N/A | |
Bà Bùi Thúy Kiều | Thành viên BKS | 1954 | CN Chính trị/CN Hành Chánh | 66,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Nhị Phương | Thành viên BKS | 1964 | ThS QTKD/Bác sỹ chuyên khoa | 12,000 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Ngọc Chiếu | CTHĐQT | 1946 | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 120,000 | 1992 |
Ông Phạm Anh Dũng | TVHĐQT | 1965 | ThS Tài chính Ngân hàng | 588,000 | 2010 | |
Bà Phan Kim Phương | TVHĐQT | - | N/a | 572,000 | N/A | |
Ông Đỗ Văn Bửu Đan | TGĐ | 1972 | N/a | 3,180 | N/A | |
Ông Chu Trọng Hiệp | GĐ/TVHĐQT | 1966 | Tiến sỹ | 36,000 | 2010 | |
Bà Phạm Bích Xuân | GĐ/TVHĐQT | - | N/a | 350,000 | N/A | |
Ông Đinh Đức Huy | GĐ | 1974 | N/a | 25,000 | N/A | |
Ông Thái Minh Thiện | GĐ | 1974 | Bác sỹ chuyên khoa | N/A | ||
Ông Tôn Thất Minh | GĐ | - | Tiến sỹ/Bác sỹ Y khoa | 79,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Huỳnh Khương | Phó GĐ | 1976 | ThS Y khoa | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc An Khôi | Phó GĐ | - | N/a | 118,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Bích Đào | Phó GĐ | 1958 | Tiến sỹ/Phó giáo sư | 58,000 | N/A | |
Bà Phan Thị Thanh Nga | KTT/GĐ Tài chính | 1977 | Thạc sỹ | 32,000 | N/A | |
Bà Vương Thị Quỳnh Anh | Trưởng BKS | 1976 | CN Kinh tế | 5,000 | N/A | |
Bà Bùi Thúy Kiều | Thành viên BKS | 1954 | CN Chính trị/CN Hành Chánh | 66,000 | 2007 | |
Bà Nguyễn Nhị Phương | Thành viên BKS | 1964 | ThS QTKD/Bác sỹ chuyên khoa | 12,000 | N/A |